logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Libyan Dinar (LYD)

ULTIMA/LYD: 1 ULTIMA ≈ ل.د32,004.82 LYD

logo Ultima
ULTIMA
logo LYD
LYD

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د32,004.82. Với 40,265.19 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong LYD ở mức ل.د6,251,646,907.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng LYD đã tăng theo ل.د440.48, mức tăng +1.81%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د46,086.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د2,520.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang LYD

ل.د32,004.82+1.29%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,597.30
+1.17%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Libyan Dinar

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang LYD

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo LYD
1ULTIMA
32,004.82LYD
2ULTIMA
64,009.64LYD
3ULTIMA
96,014.46LYD
4ULTIMA
128,019.28LYD
5ULTIMA
160,024.10LYD
6ULTIMA
192,028.93LYD
7ULTIMA
224,033.75LYD
8ULTIMA
256,038.57LYD
9ULTIMA
288,043.39LYD
10ULTIMA
320,048.21LYD
100ULTIMA
3,200,482.17LYD
500ULTIMA
16,002,410.88LYD
1000ULTIMA
32,004,821.76LYD
5000ULTIMA
160,024,108.80LYD
10000ULTIMA
320,048,217.60LYD

Bảng chuyển đổi LYD sang ULTIMA

logo LYDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1LYD
0.00003124ULTIMA
2LYD
0.00006249ULTIMA
3LYD
0.00009373ULTIMA
4LYD
0.0001249ULTIMA
5LYD
0.0001562ULTIMA
6LYD
0.0001874ULTIMA
7LYD
0.0002187ULTIMA
8LYD
0.0002499ULTIMA
9LYD
0.0002812ULTIMA
10LYD
0.0003124ULTIMA
10000000LYD
312.45ULTIMA
50000000LYD
1,562.26ULTIMA
100000000LYD
3,124.52ULTIMA
500000000LYD
15,622.64ULTIMA
1000000000LYD
31,245.29ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LYD
LYD
logo GTGT
12.19
logo USDTUSDT
103.06
logo BTCBTC
0.001631
logo ETHETH
0.04044
logo FIDAFIDA
309.69
logo SOLSOL
0.6982
logo PEPEPEPE
12,523,363.58
logo CATICATI
119.83
logo CATCAT
2,612,009.48
logo POPCATPOPCAT
114.32
logo TAOTAO
0.2494
logo ZBUZBU
21.72
logo FTNFTN
45.04
logo SUISUI
68.06
logo UXLINKUXLINK
153.80
logo MEWMEW
19,344.45

Cách đổi từ Ultima sang Libyan Dinar

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Libyan Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Libyan Dinar(LYD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Libyan Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.