logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

ULTIMA/LKR: 1 ULTIMA ≈ Rs1,903,814.47 LKR

logo Ultima
ULTIMA
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs1,903,814.47. Với 40,257.71 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng LKR hiện là Rs23,123,591,078,602.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở LKR đã giảm Rs-69,633.35, mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng LKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rs2,866,190.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng LKR được ghi nhận là Rs156,735.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang LKR

Rs1,902,366.29-3.30%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,308.70
-3.22%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang LKR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1ULTIMA
1,903,814.47LKR
2ULTIMA
3,807,628.94LKR
3ULTIMA
5,711,443.42LKR
4ULTIMA
7,615,257.89LKR
5ULTIMA
9,519,072.36LKR
6ULTIMA
11,422,886.84LKR
7ULTIMA
13,326,701.31LKR
8ULTIMA
15,230,515.79LKR
9ULTIMA
17,134,330.26LKR
10ULTIMA
19,038,144.73LKR
100ULTIMA
190,381,447.38LKR
500ULTIMA
951,907,236.93LKR
1000ULTIMA
1,903,814,473.86LKR
5000ULTIMA
9,519,072,369.30LKR
10000ULTIMA
19,038,144,738.60LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang ULTIMA

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1LKR
0.0000005252ULTIMA
2LKR
0.00000105ULTIMA
3LKR
0.000001575ULTIMA
4LKR
0.000002101ULTIMA
5LKR
0.000002626ULTIMA
6LKR
0.000003151ULTIMA
7LKR
0.000003676ULTIMA
8LKR
0.000004202ULTIMA
9LKR
0.000004727ULTIMA
10LKR
0.000005252ULTIMA
1000000000LKR
525.26ULTIMA
5000000000LKR
2,626.30ULTIMA
10000000000LKR
5,252.61ULTIMA
50000000000LKR
26,263.06ULTIMA
100000000000LKR
52,526.12ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.1963
logo USDTUSDT
1.65
logo BTCBTC
0.00002643
logo ETHETH
0.0006559
logo FIDAFIDA
4.93
logo PEPEPEPE
205,486.89
logo SOLSOL
0.01121
logo CATCAT
44,331.69
logo POPCATPOPCAT
1.80
logo FTNFTN
0.7303
logo USBTUSBT
1.49
logo TURBOTURBO
282.33
logo BABYDOGEBABYDOGE
808,060,763.11
logo TAOTAO
0.004024
logo REEFREEF
372.76
logo MEWMEW
308.90

Cách đổi từ Ultima sang Sri Lankan Rupee

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Sri Lankan Rupee(LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.