logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Cambodian Riel (KHR)

ULTIMA/KHR: 1 ULTIMA ≈ ៛26,808,877.29 KHR

logo Ultima
ULTIMA
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛26,808,877.29. Với 40,265.15 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong KHR ở mức ៛4,411,464,222,940,896.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng KHR đã tăng theo ៛266,862.75, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛38,823,831.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng KHR được ghi nhận là ៛2,123,050.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang KHR

៛26,812,146.67+0.63%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,560.80
+0.63%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KHR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1ULTIMA
26,808,877.29KHR
2ULTIMA
53,617,754.59KHR
3ULTIMA
80,426,631.88KHR
4ULTIMA
107,235,509.18KHR
5ULTIMA
134,044,386.48KHR
6ULTIMA
160,853,263.77KHR
7ULTIMA
187,662,141.07KHR
8ULTIMA
214,471,018.36KHR
9ULTIMA
241,279,895.66KHR
10ULTIMA
268,088,772.96KHR
100ULTIMA
2,680,887,729.60KHR
500ULTIMA
13,404,438,648.00KHR
1000ULTIMA
26,808,877,296.00KHR
5000ULTIMA
134,044,386,480.00KHR
10000ULTIMA
268,088,772,960.00KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang ULTIMA

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KHR
0.0000000373ULTIMA
2KHR
0.0000000746ULTIMA
3KHR
0.0000001119ULTIMA
4KHR
0.0000001492ULTIMA
5KHR
0.0000001865ULTIMA
6KHR
0.0000002238ULTIMA
7KHR
0.0000002611ULTIMA
8KHR
0.0000002984ULTIMA
9KHR
0.0000003357ULTIMA
10KHR
0.000000373ULTIMA
10000000000KHR
373.01ULTIMA
50000000000KHR
1,865.05ULTIMA
100000000000KHR
3,730.10ULTIMA
500000000000KHR
18,650.53ULTIMA
1000000000000KHR
37,301.07ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.0145
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.00000195
logo ETHETH
0.00004816
logo FIDAFIDA
0.3695
logo SOLSOL
0.0008328
logo PEPEPEPE
15,149.52
logo CATCAT
3,076.68
logo CATICATI
0.1475
logo POPCATPOPCAT
0.1373
logo TAOTAO
0.0002992
logo ZBUZBU
0.02576
logo FTNFTN
0.05379
logo SUISUI
0.0816
logo UXLINKUXLINK
0.1858
logo MEWMEW
23.20

Cách đổi từ Ultima sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.