logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Cambodian Riel (KHR)

ULTIMA/KHR: 1 ULTIMA ≈ ៛26,056,512.30 KHR

logo Ultima
ULTIMA
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛26,056,512.30. Với 40,258.19 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng KHR hiện là ៛4,286,920,020,357,382.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở KHR đã giảm ៛-301,191.19, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛38,823,831.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng KHR được ghi nhận là ៛2,123,050.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang KHR

៛26,056,512.30-2.22%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,424.50
-1.52%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KHR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1ULTIMA
26,056,512.30KHR
2ULTIMA
52,113,024.61KHR
3ULTIMA
78,169,536.92KHR
4ULTIMA
104,226,049.23KHR
5ULTIMA
130,282,561.54KHR
6ULTIMA
156,339,073.85KHR
7ULTIMA
182,395,586.16KHR
8ULTIMA
208,452,098.47KHR
9ULTIMA
234,508,610.78KHR
10ULTIMA
260,565,123.09KHR
100ULTIMA
2,605,651,230.96KHR
500ULTIMA
13,028,256,154.84KHR
1000ULTIMA
26,056,512,309.69KHR
5000ULTIMA
130,282,561,548.45KHR
10000ULTIMA
260,565,123,096.90KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang ULTIMA

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KHR
0.0000000383ULTIMA
2KHR
0.0000000767ULTIMA
3KHR
0.0000001151ULTIMA
4KHR
0.0000001535ULTIMA
5KHR
0.0000001918ULTIMA
6KHR
0.0000002302ULTIMA
7KHR
0.0000002686ULTIMA
8KHR
0.000000307ULTIMA
9KHR
0.0000003454ULTIMA
10KHR
0.0000003837ULTIMA
10000000000KHR
383.78ULTIMA
50000000000KHR
1,918.90ULTIMA
100000000000KHR
3,837.81ULTIMA
500000000000KHR
19,189.06ULTIMA
1000000000000KHR
38,378.12ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01444
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001945
logo ETHETH
0.00004796
logo FIDAFIDA
0.3617
logo SOLSOL
0.0008296
logo PEPEPEPE
15,097.17
logo CATCAT
3,136.63
logo POPCATPOPCAT
0.1356
logo CATICATI
0.1232
logo FTNFTN
0.05372
logo TURBOTURBO
20.70
logo ZBUZBU
0.02574
logo TAOTAO
0.0002983
logo USBTUSBT
0.127
logo BABYDOGEBABYDOGE
59,614,838.47

Cách đổi từ Ultima sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.