Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с579,728.19. Với 40,265.18 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong KGS ở mức с2,047,372,244,560.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng KGS đã tăng theo с7,963.94, mức tăng +1.81%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с833,232.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng KGS được ghi nhận là с45,564.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang KGS
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,599.30 | +0.88% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 579,728.19KGS |
2ULTIMA | 1,159,456.38KGS |
3ULTIMA | 1,739,184.58KGS |
4ULTIMA | 2,318,912.77KGS |
5ULTIMA | 2,898,640.97KGS |
6ULTIMA | 3,478,369.16KGS |
7ULTIMA | 4,058,097.36KGS |
8ULTIMA | 4,637,825.55KGS |
9ULTIMA | 5,217,553.74KGS |
10ULTIMA | 5,797,281.94KGS |
100ULTIMA | 57,972,819.43KGS |
500ULTIMA | 289,864,097.19KGS |
1000ULTIMA | 579,728,194.39KGS |
5000ULTIMA | 2,898,640,971.95KGS |
10000ULTIMA | 5,797,281,943.90KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.000001724ULTIMA |
2KGS | 0.000003449ULTIMA |
3KGS | 0.000005174ULTIMA |
4KGS | 0.000006899ULTIMA |
5KGS | 0.000008624ULTIMA |
6KGS | 0.00001034ULTIMA |
7KGS | 0.00001207ULTIMA |
8KGS | 0.00001379ULTIMA |
9KGS | 0.00001552ULTIMA |
10KGS | 0.00001724ULTIMA |
100000000KGS | 172.49ULTIMA |
500000000KGS | 862.47ULTIMA |
1000000000KGS | 1,724.94ULTIMA |
5000000000KGS | 8,624.73ULTIMA |
10000000000KGS | 17,249.46ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang KHR | ៛26783948.31 KHR |
ULTIMA chuyển đổi sang SLL | Le147489579.05 SLL |
ULTIMA chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ULTIMA chuyển đổi sang TOP | T$15279.76 TOP |
ULTIMA chuyển đổi sang VES | Bs.S239442.80 VES |
ULTIMA chuyển đổi sang YER | ﷼1639399.76 YER |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang AFN | ؋467251.78 AFN |
ULTIMA chuyển đổi sang ANG | ƒ11731.48 ANG |
ULTIMA chuyển đổi sang AWG | ƒ11731.48 AWG |
ULTIMA chuyển đổi sang BIF | FBu18750857.33 BIF |
ULTIMA chuyển đổi sang BMD | $6553.90 BMD |
ULTIMA chuyển đổi sang BOB | Bs.45377.24 BOB |
ULTIMA chuyển đổi sang CDF | FC18134978.17 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6739 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009016 |
ETH | 0.002235 |
FIDA | 17.06 |
SOL | 0.03857 |
PEPE | 693,345.75 |
CATI | 6.75 |
CAT | 143,945.88 |
POPCAT | 6.37 |
TAO | 0.01383 |
ZBU | 1.20 |
FTN | 2.48 |
SUI | 3.76 |
UXLINK | 8.55 |
MEW | 1,068.14 |
Cách đổi từ Ultima sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.