Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا4,628.28. Với 40,265.02 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong JOD ở mức د.ا132,127,704.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng JOD đã tăng theo د.ا-4.11, mức tăng +1.08%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا6,735.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا368.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang JOD
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,574.40 | +1.22% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 4,628.28JOD |
2ULTIMA | 9,256.56JOD |
3ULTIMA | 13,884.84JOD |
4ULTIMA | 18,513.12JOD |
5ULTIMA | 23,141.40JOD |
6ULTIMA | 27,769.68JOD |
7ULTIMA | 32,397.96JOD |
8ULTIMA | 37,026.24JOD |
9ULTIMA | 41,654.52JOD |
10ULTIMA | 46,282.81JOD |
100ULTIMA | 462,828.11JOD |
500ULTIMA | 2,314,140.55JOD |
1000ULTIMA | 4,628,281.10JOD |
5000ULTIMA | 23,141,405.50JOD |
10000ULTIMA | 46,282,811.00JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 0.000216ULTIMA |
2JOD | 0.0004321ULTIMA |
3JOD | 0.0006481ULTIMA |
4JOD | 0.0008642ULTIMA |
5JOD | 0.00108ULTIMA |
6JOD | 0.001296ULTIMA |
7JOD | 0.001512ULTIMA |
8JOD | 0.001728ULTIMA |
9JOD | 0.001944ULTIMA |
10JOD | 0.00216ULTIMA |
1000000JOD | 216.06ULTIMA |
5000000JOD | 1,080.31ULTIMA |
10000000JOD | 2,160.62ULTIMA |
50000000JOD | 10,803.14ULTIMA |
100000000JOD | 21,606.29ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang KRW | ₩9049794.94 KRW |
ULTIMA chuyển đổi sang UAH | ₴266521.40 UAH |
ULTIMA chuyển đổi sang TWD | NT$213058.62 TWD |
ULTIMA chuyển đổi sang PKR | ₨1834577.31 PKR |
ULTIMA chuyển đổi sang PHP | ₱386761.77 PHP |
ULTIMA chuyển đổi sang AUD | $9867.36 AUD |
ULTIMA chuyển đổi sang CZK | Kč149629.00 CZK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MYR | RM31008.59 MYR |
ULTIMA chuyển đổi sang PLN | zł25896.38 PLN |
ULTIMA chuyển đổi sang SEK | kr68677.54 SEK |
ULTIMA chuyển đổi sang ZAR | R122135.05 ZAR |
ULTIMA chuyển đổi sang LKR | Rs1987597.76 LKR |
ULTIMA chuyển đổi sang SGD | $8882.47 SGD |
ULTIMA chuyển đổi sang NZD | $10669.76 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.47 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01121 |
ETH | 0.2771 |
FIDA | 2,126.07 |
SOL | 4.82 |
PEPE | 87,463,551.75 |
CAT | 17,966,437.83 |
POPCAT | 796.13 |
CATI | 743.27 |
ZBU | 148.56 |
FTN | 307.51 |
TAO | 1.73 |
USBT | 792.11 |
SUI | 472.44 |
UXLINK | 1,082.12 |
Cách đổi từ Ultima sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.