Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $1,383,517.89. Với 40,265.33 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong GYD ở mức $11,662,669,673,882.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng GYD đã tăng theo $15,701.57, mức tăng +1.62%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,988,865.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng GYD được ghi nhận là $108,759.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang GYD
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,608.50 | +1.71% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 1,383,517.89GYD |
2ULTIMA | 2,767,035.78GYD |
3ULTIMA | 4,150,553.67GYD |
4ULTIMA | 5,534,071.56GYD |
5ULTIMA | 6,917,589.45GYD |
6ULTIMA | 8,301,107.34GYD |
7ULTIMA | 9,684,625.24GYD |
8ULTIMA | 11,068,143.13GYD |
9ULTIMA | 12,451,661.02GYD |
10ULTIMA | 13,835,178.91GYD |
100ULTIMA | 138,351,789.15GYD |
500ULTIMA | 691,758,945.77GYD |
1000ULTIMA | 1,383,517,891.55GYD |
5000ULTIMA | 6,917,589,457.75GYD |
10000ULTIMA | 13,835,178,915.50GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.0000007227ULTIMA |
2GYD | 0.000001445ULTIMA |
3GYD | 0.000002168ULTIMA |
4GYD | 0.000002891ULTIMA |
5GYD | 0.000003613ULTIMA |
6GYD | 0.000004336ULTIMA |
7GYD | 0.000005059ULTIMA |
8GYD | 0.000005782ULTIMA |
9GYD | 0.000006505ULTIMA |
10GYD | 0.000007227ULTIMA |
1000000000GYD | 722.79ULTIMA |
5000000000GYD | 3,613.97ULTIMA |
10000000000GYD | 7,227.95ULTIMA |
50000000000GYD | 36,139.75ULTIMA |
100000000000GYD | 72,279.51ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JOD | د.ا4685.43 JOD |
ULTIMA chuyển đổi sang KZT | ₸2955672.77 KZT |
ULTIMA chuyển đổi sang BND | $8910.24 BND |
ULTIMA chuyển đổi sang LBP | ل.ل591460750.00 LBP |
ULTIMA chuyển đổi sang AMD | ֏2562163.69 AMD |
ULTIMA chuyển đổi sang RWF | RF8669484.96 RWF |
ULTIMA chuyển đổi sang PGK | K25416.29 PGK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang QAR | ﷼24054.94 QAR |
ULTIMA chuyển đổi sang BWP | P90576.10 BWP |
ULTIMA chuyển đổi sang BYN | Br21582.04 BYN |
ULTIMA chuyển đổi sang DOP | $390703.11 DOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MNT | ₮22654588.94 MNT |
ULTIMA chuyển đổi sang MZN | MT422232.26 MZN |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMW | ZK171791.26 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2819 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003784 |
ETH | 0.0009331 |
FIDA | 7.17 |
SOL | 0.0163 |
CATI | 2.61 |
PEPE | 289,244.98 |
CAT | 58,376.41 |
POPCAT | 2.66 |
TAO | 0.005872 |
ZBU | 0.5034 |
FTN | 1.04 |
UXLINK | 3.70 |
SUI | 1.61 |
ORDI | 0.06993 |
Cách đổi từ Ultima sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.