Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr56,360,008.97. Với 40,265.20 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong GNF ở mức GFr19,443,369,016,381,559.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng GNF đã tăng theo GFr777,958.50, mức tăng +1.81%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr81,394,336.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng GNF được ghi nhận là GFr4,450,985.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang GNF
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,557.50 | +0.49% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 56,360,008.97GNF |
2ULTIMA | 112,720,017.94GNF |
3ULTIMA | 169,080,026.92GNF |
4ULTIMA | 225,440,035.89GNF |
5ULTIMA | 281,800,044.87GNF |
6ULTIMA | 338,160,053.84GNF |
7ULTIMA | 394,520,062.82GNF |
8ULTIMA | 450,880,071.79GNF |
9ULTIMA | 507,240,080.77GNF |
10ULTIMA | 563,600,089.74GNF |
100ULTIMA | 5,636,000,897.46GNF |
500ULTIMA | 28,180,004,487.34GNF |
1000ULTIMA | 56,360,008,974.69GNF |
5000ULTIMA | 281,800,044,873.45GNF |
10000ULTIMA | 563,600,089,746.90GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.0000000177ULTIMA |
2GNF | 0.0000000354ULTIMA |
3GNF | 0.0000000532ULTIMA |
4GNF | 0.0000000709ULTIMA |
5GNF | 0.0000000887ULTIMA |
6GNF | 0.0000001064ULTIMA |
7GNF | 0.0000001242ULTIMA |
8GNF | 0.0000001419ULTIMA |
9GNF | 0.0000001596ULTIMA |
10GNF | 0.0000001774ULTIMA |
10000000000GNF | 177.43ULTIMA |
50000000000GNF | 887.15ULTIMA |
100000000000GNF | 1,774.30ULTIMA |
500000000000GNF | 8,871.53ULTIMA |
1000000000000GNF | 17,743.07ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang KHR | ៛26783948.31 KHR |
ULTIMA chuyển đổi sang SLL | Le147489579.05 SLL |
ULTIMA chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ULTIMA chuyển đổi sang TOP | T$15279.76 TOP |
ULTIMA chuyển đổi sang VES | Bs.S239442.80 VES |
ULTIMA chuyển đổi sang YER | ﷼1639399.76 YER |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang AFN | ؋467251.78 AFN |
ULTIMA chuyển đổi sang ANG | ƒ11731.48 ANG |
ULTIMA chuyển đổi sang AWG | ƒ11731.48 AWG |
ULTIMA chuyển đổi sang BIF | FBu18750857.33 BIF |
ULTIMA chuyển đổi sang BMD | $6553.90 BMD |
ULTIMA chuyển đổi sang BOB | Bs.45377.24 BOB |
ULTIMA chuyển đổi sang CDF | FC18134978.17 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.006904 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.0000009244 |
ETH | 0.00002295 |
FIDA | 0.1755 |
SOL | 0.0003956 |
PEPE | 7,099.49 |
CATI | 0.06683 |
CAT | 1,486.90 |
POPCAT | 0.06521 |
TAO | 0.0001419 |
ZBU | 0.0123 |
FTN | 0.02555 |
SUI | 0.03863 |
UXLINK | 0.08699 |
MEW | 11.01 |
Cách đổi từ Ultima sang Guinean Franc
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.