Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC18,133,041.23. Với 40,265.15 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong CDF ở mức FC2,020,306,320,879,723.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng CDF đã tăng theo FC180,688.45, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC26,286,988.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng CDF được ghi nhận là FC1,437,483.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang CDF
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,553.70 | +0.55% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 18,133,041.23CDF |
2ULTIMA | 36,266,082.46CDF |
3ULTIMA | 54,399,123.70CDF |
4ULTIMA | 72,532,164.93CDF |
5ULTIMA | 90,665,206.17CDF |
6ULTIMA | 108,798,247.40CDF |
7ULTIMA | 126,931,288.64CDF |
8ULTIMA | 145,064,329.87CDF |
9ULTIMA | 163,197,371.11CDF |
10ULTIMA | 181,330,412.34CDF |
100ULTIMA | 1,813,304,123.44CDF |
500ULTIMA | 9,066,520,617.24CDF |
1000ULTIMA | 18,133,041,234.48CDF |
5000ULTIMA | 90,665,206,172.40CDF |
10000ULTIMA | 181,330,412,344.80CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.0000000551ULTIMA |
2CDF | 0.0000001102ULTIMA |
3CDF | 0.0000001654ULTIMA |
4CDF | 0.0000002205ULTIMA |
5CDF | 0.0000002757ULTIMA |
6CDF | 0.0000003308ULTIMA |
7CDF | 0.000000386ULTIMA |
8CDF | 0.0000004411ULTIMA |
9CDF | 0.0000004963ULTIMA |
10CDF | 0.0000005514ULTIMA |
10000000000CDF | 551.47ULTIMA |
50000000000CDF | 2,757.39ULTIMA |
100000000000CDF | 5,514.79ULTIMA |
500000000000CDF | 27,573.97ULTIMA |
1000000000000CDF | 55,147.94ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JOD | د.ا4666.00 JOD |
ULTIMA chuyển đổi sang KZT | ₸2943418.03 KZT |
ULTIMA chuyển đổi sang BND | $8873.30 BND |
ULTIMA chuyển đổi sang LBP | ل.ل589008450.00 LBP |
ULTIMA chuyển đổi sang AMD | ֏2551540.51 AMD |
ULTIMA chuyển đổi sang RWF | RF8633539.76 RWF |
ULTIMA chuyển đổi sang PGK | K25310.91 PGK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang QAR | ﷼23955.20 QAR |
ULTIMA chuyển đổi sang BWP | P90200.56 BWP |
ULTIMA chuyển đổi sang BYN | Br21492.56 BYN |
ULTIMA chuyển đổi sang DOP | $389083.19 DOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MNT | ₮22560659.04 MNT |
ULTIMA chuyển đổi sang MZN | MT420481.62 MZN |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMW | ZK171078.99 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02141 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002878 |
ETH | 0.00007114 |
FIDA | 0.5465 |
SOL | 0.001229 |
PEPE | 22,371.89 |
CAT | 4,552.49 |
CATI | 0.2185 |
POPCAT | 0.2024 |
TAO | 0.0004422 |
ZBU | 0.03808 |
FTN | 0.07941 |
SUI | 0.1209 |
UXLINK | 0.274 |
MEW | 34.28 |
Cách đổi từ Ultima sang Congolese Franc
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.