Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳774,792.18. Với 40,265.34 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong BDT ở mức ৳3,663,555,065,162.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng BDT đã tăng theo ৳13,128.88, mức tăng +1.72%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳1,115,603.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BDT được ghi nhận là ৳61,005.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BDT
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,597.80 | +1.55% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BDT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 774,792.18BDT |
2ULTIMA | 1,549,584.37BDT |
3ULTIMA | 2,324,376.56BDT |
4ULTIMA | 3,099,168.75BDT |
5ULTIMA | 3,873,960.94BDT |
6ULTIMA | 4,648,753.13BDT |
7ULTIMA | 5,423,545.32BDT |
8ULTIMA | 6,198,337.51BDT |
9ULTIMA | 6,973,129.70BDT |
10ULTIMA | 7,747,921.89BDT |
100ULTIMA | 77,479,218.98BDT |
500ULTIMA | 387,396,094.91BDT |
1000ULTIMA | 774,792,189.82BDT |
5000ULTIMA | 3,873,960,949.10BDT |
10000ULTIMA | 7,747,921,898.20BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDT | 0.00000129ULTIMA |
2BDT | 0.000002581ULTIMA |
3BDT | 0.000003872ULTIMA |
4BDT | 0.000005162ULTIMA |
5BDT | 0.000006453ULTIMA |
6BDT | 0.000007744ULTIMA |
7BDT | 0.000009034ULTIMA |
8BDT | 0.00001032ULTIMA |
9BDT | 0.00001161ULTIMA |
10BDT | 0.0000129ULTIMA |
100000000BDT | 129.06ULTIMA |
500000000BDT | 645.33ULTIMA |
1000000000BDT | 1,290.66ULTIMA |
5000000000BDT | 6,453.34ULTIMA |
10000000000BDT | 12,906.68ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JOD | د.ا4685.43 JOD |
ULTIMA chuyển đổi sang KZT | ₸2955672.77 KZT |
ULTIMA chuyển đổi sang BND | $8910.24 BND |
ULTIMA chuyển đổi sang LBP | ل.ل591460750.00 LBP |
ULTIMA chuyển đổi sang AMD | ֏2562163.69 AMD |
ULTIMA chuyển đổi sang RWF | RF8669484.96 RWF |
ULTIMA chuyển đổi sang PGK | K25416.29 PGK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang QAR | ﷼24054.94 QAR |
ULTIMA chuyển đổi sang BWP | P90576.10 BWP |
ULTIMA chuyển đổi sang BYN | Br21582.04 BYN |
ULTIMA chuyển đổi sang DOP | $390703.11 DOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MNT | ₮22654588.94 MNT |
ULTIMA chuyển đổi sang MZN | MT422232.26 MZN |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMW | ZK171791.26 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BDT
- ETH chuyển đổi sang BDT
- USDT chuyển đổi sang BDT
- BNB chuyển đổi sang BDT
- SOL chuyển đổi sang BDT
- USDC chuyển đổi sang BDT
- XRP chuyển đổi sang BDT
- STETH chuyển đổi sang BDT
- SMART chuyển đổi sang BDT
- DOGE chuyển đổi sang BDT
- TON chuyển đổi sang BDT
- TRX chuyển đổi sang BDT
- ADA chuyển đổi sang BDT
- AVAX chuyển đổi sang BDT
- WBTC chuyển đổi sang BDT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5022 |
USDT | 4.25 |
BTC | 0.00006745 |
ETH | 0.001658 |
FIDA | 12.87 |
SOL | 0.02901 |
CATI | 4.66 |
CAT | 96,818.49 |
PEPE | 515,595.40 |
POPCAT | 4.78 |
TAO | 0.01048 |
ZBU | 0.898 |
FTN | 1.86 |
UXLINK | 6.76 |
SUI | 2.86 |
ORDI | 0.1247 |
Cách đổi từ Ultima sang Bangladeshi Taka
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.