Turbo Thị trường hôm nay
Turbo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Turbo tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د7.81. Với 69,000,000,000.00 TURBO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Turbo tính bằng IQD hiện là ع.د705,943,489,286,395.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Turbo ở IQD đã giảm ع.د-0.5572, mức giảm -6.46%. Trong lịch sử, Turbo tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د12.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Turbo tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د0.08508.
Biểu đồ giá chuyển đổi TURBO sang IQD
Giao dịch Turbo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TURBO/USDT Spot | $ 0.00597 | -7.71% | |
TURBO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.005969 | -5.38% |
Bảng chuyển đổi Turbo sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi TURBO sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TURBO | 7.81IQD |
2TURBO | 15.62IQD |
3TURBO | 23.43IQD |
4TURBO | 31.24IQD |
5TURBO | 39.05IQD |
6TURBO | 46.86IQD |
7TURBO | 54.67IQD |
8TURBO | 62.48IQD |
9TURBO | 70.29IQD |
10TURBO | 78.10IQD |
100TURBO | 781.08IQD |
500TURBO | 3,905.44IQD |
1000TURBO | 7,810.88IQD |
5000TURBO | 39,054.41IQD |
10000TURBO | 78,108.82IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang TURBO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.128TURBO |
2IQD | 0.256TURBO |
3IQD | 0.384TURBO |
4IQD | 0.5121TURBO |
5IQD | 0.6401TURBO |
6IQD | 0.7681TURBO |
7IQD | 0.8961TURBO |
8IQD | 1.02TURBO |
9IQD | 1.15TURBO |
10IQD | 1.28TURBO |
1000IQD | 128.02TURBO |
5000IQD | 640.13TURBO |
10000IQD | 1,280.26TURBO |
50000IQD | 6,401.32TURBO |
100000IQD | 12,802.65TURBO |
Chuyển đổi Turbo phổ biến
Turbo | 1 TURBO |
---|---|
TURBO chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
TURBO chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
TURBO chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
TURBO chuyển đổi sang CUP | $0.14 CUP |
TURBO chuyển đổi sang CVE | Esc0.60 CVE |
TURBO chuyển đổi sang FJD | $0.01 FJD |
TURBO chuyển đổi sang FKP | £0.00 FKP |
Turbo | 1 TURBO |
---|---|
TURBO chuyển đổi sang GGP | £0.00 GGP |
TURBO chuyển đổi sang GMD | D0.39 GMD |
TURBO chuyển đổi sang GNF | GFr50.89 GNF |
TURBO chuyển đổi sang GTQ | Q0.05 GTQ |
TURBO chuyển đổi sang HNL | L0.15 HNL |
TURBO chuyển đổi sang HTG | G0.79 HTG |
TURBO chuyển đổi sang IMP | £0.00 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04524 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.00000608 |
ETH | 0.0001502 |
FIDA | 1.15 |
SOL | 0.002599 |
PEPE | 47,254.74 |
CAT | 9,613.99 |
CATI | 0.4652 |
POPCAT | 0.4288 |
TAO | 0.0009326 |
ZBU | 0.08043 |
FTN | 0.1676 |
SUI | 0.2545 |
UXLINK | 0.5799 |
MEW | 72.40 |
Cách đổi từ Turbo sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng TURBO của bạn
Nhập số lượng TURBO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Turbo hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Turbo.