TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U31.32. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng UYU hiện là $U1,212,663,137,322.35. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở UYU đã giảm $U-2.27, mức giảm -3.49%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U608.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng UYU được ghi nhận là $U1.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang UYU
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.38 | -1.30% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000542 | -4.74% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.38 | -0.88% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi TWT sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 31.32UYU |
2TWT | 62.65UYU |
3TWT | 93.98UYU |
4TWT | 125.30UYU |
5TWT | 156.63UYU |
6TWT | 187.96UYU |
7TWT | 219.29UYU |
8TWT | 250.61UYU |
9TWT | 281.94UYU |
10TWT | 313.27UYU |
100TWT | 3,132.74UYU |
500TWT | 15,663.71UYU |
1000TWT | 31,327.43UYU |
5000TWT | 156,637.18UYU |
10000TWT | 313,274.36UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.03192TWT |
2UYU | 0.06384TWT |
3UYU | 0.09576TWT |
4UYU | 0.1276TWT |
5UYU | 0.1596TWT |
6UYU | 0.1915TWT |
7UYU | 0.2234TWT |
8UYU | 0.2553TWT |
9UYU | 0.2872TWT |
10UYU | 0.3192TWT |
10000UYU | 319.20TWT |
50000UYU | 1,596.04TWT |
100000UYU | 3,192.09TWT |
500000UYU | 15,960.45TWT |
1000000UYU | 31,920.90TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang JOD | د.ا0.57 JOD |
TWT chuyển đổi sang KZT | ₸361.07 KZT |
TWT chuyển đổi sang BND | $1.09 BND |
TWT chuyển đổi sang LBP | ل.ل72253.35 LBP |
TWT chuyển đổi sang AMD | ֏313.00 AMD |
TWT chuyển đổi sang RWF | RF1059.07 RWF |
TWT chuyển đổi sang PGK | K3.10 PGK |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang QAR | ﷼2.94 QAR |
TWT chuyển đổi sang BWP | P11.06 BWP |
TWT chuyển đổi sang BYN | Br2.64 BYN |
TWT chuyển đổi sang DOP | $47.73 DOP |
TWT chuyển đổi sang MNT | ₮2767.50 MNT |
TWT chuyển đổi sang MZN | MT51.58 MZN |
TWT chuyển đổi sang ZMW | ZK20.99 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002052 |
ETH | 0.005076 |
FIDA | 38.80 |
SOL | 0.08827 |
PEPE | 1,600,792.24 |
CAT | 328,696.65 |
POPCAT | 14.56 |
CATI | 13.60 |
ZBU | 2.72 |
FTN | 5.63 |
TAO | 0.03168 |
USBT | 14.50 |
SUI | 8.65 |
UXLINK | 19.74 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.