TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U31.02. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng UYU hiện là $U1,200,975,540,051.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở UYU đã giảm $U-2.19, mức giảm -3.79%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U608.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng UYU được ghi nhận là $U1.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang UYU
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.37 | -3.18% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.00054 | -6.57% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -3.73% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi TWT sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 31.02UYU |
2TWT | 62.05UYU |
3TWT | 93.07UYU |
4TWT | 124.10UYU |
5TWT | 155.12UYU |
6TWT | 186.15UYU |
7TWT | 217.17UYU |
8TWT | 248.20UYU |
9TWT | 279.22UYU |
10TWT | 310.25UYU |
100TWT | 3,102.55UYU |
500TWT | 15,512.75UYU |
1000TWT | 31,025.50UYU |
5000TWT | 155,127.51UYU |
10000TWT | 310,255.03UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.03223TWT |
2UYU | 0.06446TWT |
3UYU | 0.09669TWT |
4UYU | 0.1289TWT |
5UYU | 0.1611TWT |
6UYU | 0.1933TWT |
7UYU | 0.2256TWT |
8UYU | 0.2578TWT |
9UYU | 0.29TWT |
10UYU | 0.3223TWT |
10000UYU | 322.31TWT |
50000UYU | 1,611.57TWT |
100000UYU | 3,223.15TWT |
500000UYU | 16,115.77TWT |
1000000UYU | 32,231.54TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang NAD | $15.01 NAD |
TWT chuyển đổi sang AZN | ₼1.38 AZN |
TWT chuyển đổi sang TZS | Sh2104.49 TZS |
TWT chuyển đổi sang UZS | so'm10261.46 UZS |
TWT chuyển đổi sang XOF | FCFA487.76 XOF |
TWT chuyển đổi sang ARS | $699.93 ARS |
TWT chuyển đổi sang DZD | دج108.92 DZD |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MUR | ₨37.37 MUR |
TWT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.31 OMR |
TWT chuyển đổi sang PEN | S/3.02 PEN |
TWT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.87.44 RSD |
TWT chuyển đổi sang JMD | $125.76 JMD |
TWT chuyển đổi sang TTD | TT$5.45 TTD |
TWT chuyển đổi sang ISK | kr111.49 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002052 |
ETH | 0.005078 |
FIDA | 38.48 |
SOL | 0.08768 |
PEPE | 1,597,624.31 |
CAT | 332,992.84 |
POPCAT | 14.51 |
CATI | 12.94 |
FTN | 5.66 |
TAO | 0.0319 |
ZBU | 2.71 |
USBT | 13.95 |
BABYDOGE | 6,453,556,135.59 |
TURBO | 2,190.47 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.