TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.3546. Với 86,674,600,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong TOP ở mức T$71,665,765,983.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng TOP đã tăng theo T$0.004243, mức tăng +1.12%. Trong lịch sử,TRON tính bằng TOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là T$0.5401. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng TOP được ghi nhận là T$0.004206.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang TOP
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1521 | +1.03% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1513 | +0.75% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.0000595 | -3.55% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1519 | +1.08% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi TRX sang TOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 0.35TOP |
2TRX | 0.7TOP |
3TRX | 1.06TOP |
4TRX | 1.41TOP |
5TRX | 1.77TOP |
6TRX | 2.12TOP |
7TRX | 2.48TOP |
8TRX | 2.83TOP |
9TRX | 3.19TOP |
10TRX | 3.54TOP |
1000TRX | 354.65TOP |
5000TRX | 1,773.26TOP |
10000TRX | 3,546.52TOP |
50000TRX | 17,732.62TOP |
100000TRX | 35,465.25TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TOP | 2.81TRX |
2TOP | 5.63TRX |
3TOP | 8.45TRX |
4TOP | 11.27TRX |
5TOP | 14.09TRX |
6TOP | 16.91TRX |
7TOP | 19.73TRX |
8TOP | 22.55TRX |
9TOP | 25.37TRX |
10TOP | 28.19TRX |
100TOP | 281.96TRX |
500TOP | 1,409.83TRX |
1000TOP | 2,819.66TRX |
5000TOP | 14,098.30TRX |
10000TOP | 28,196.60TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
TRX chuyển đổi sang DKK | kr1.04 DKK |
TRX chuyển đổi sang EGP | £7.18 EGP |
TRX chuyển đổi sang VND | ₫3866.00 VND |
TRX chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
TRX chuyển đổi sang UGX | USh581.24 UGX |
TRX chuyển đổi sang RON | lei0.70 RON |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
TRX chuyển đổi sang GHS | ₵2.28 GHS |
TRX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
TRX chuyển đổi sang NGN | ₦224.10 NGN |
TRX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
TRX chuyển đổi sang XAF | FCFA91.71 XAF |
TRX chuyển đổi sang MMK | K319.48 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TOP
- ETH chuyển đổi sang TOP
- USDT chuyển đổi sang TOP
- BNB chuyển đổi sang TOP
- SOL chuyển đổi sang TOP
- USDC chuyển đổi sang TOP
- XRP chuyển đổi sang TOP
- STETH chuyển đổi sang TOP
- SMART chuyển đổi sang TOP
- DOGE chuyển đổi sang TOP
- TON chuyển đổi sang TOP
- TRX chuyển đổi sang TOP
- ADA chuyển đổi sang TOP
- AVAX chuyển đổi sang TOP
- WBTC chuyển đổi sang TOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 25.28 |
USDT | 214.46 |
BTC | 0.003384 |
ETH | 0.08441 |
FIDA | 658.67 |
SOL | 1.42 |
PEPE | 26,359,809.80 |
POPCAT | 229.93 |
CAT | 5,585,566.53 |
USBT | 223.60 |
FTN | 94.47 |
BABYDOGE | 100,625,633,435.84 |
TAO | 0.5127 |
REEF | 50,900.32 |
TURBO | 36,348.49 |
MEW | 38,565.61 |
Cách đổi từ TRON sang Tongan Paʻanga
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.