TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭3,298.99. Với 86,675,600,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong LAK ở mức ₭6,200,757,485,249,247,431.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng LAK đã tăng theo ₭43.37, mức tăng +1.15%. Trong lịch sử,TRON tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭5,023.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng LAK được ghi nhận là ₭39.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang LAK
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1521 | +1.15% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1518 | +1.06% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.0000595 | -3.55% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.152 | +1.12% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi TRX sang LAK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 3,298.99LAK |
2TRX | 6,597.98LAK |
3TRX | 9,896.97LAK |
4TRX | 13,195.97LAK |
5TRX | 16,494.96LAK |
6TRX | 19,793.95LAK |
7TRX | 23,092.95LAK |
8TRX | 26,391.94LAK |
9TRX | 29,690.93LAK |
10TRX | 32,989.92LAK |
100TRX | 329,899.28LAK |
500TRX | 1,649,496.43LAK |
1000TRX | 3,298,992.87LAK |
5000TRX | 16,494,964.36LAK |
10000TRX | 32,989,928.73LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LAK | 0.0003031TRX |
2LAK | 0.0006062TRX |
3LAK | 0.0009093TRX |
4LAK | 0.001212TRX |
5LAK | 0.001515TRX |
6LAK | 0.001818TRX |
7LAK | 0.002121TRX |
8LAK | 0.002424TRX |
9LAK | 0.002728TRX |
10LAK | 0.003031TRX |
1000000LAK | 303.12TRX |
5000000LAK | 1,515.61TRX |
10000000LAK | 3,031.22TRX |
50000000LAK | 15,156.14TRX |
100000000LAK | 30,312.28TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang KRW | ₩208.98 KRW |
TRX chuyển đổi sang UAH | ₴6.15 UAH |
TRX chuyển đổi sang TWD | NT$4.92 TWD |
TRX chuyển đổi sang PKR | ₨42.36 PKR |
TRX chuyển đổi sang PHP | ₱8.93 PHP |
TRX chuyển đổi sang AUD | $0.23 AUD |
TRX chuyển đổi sang CZK | Kč3.46 CZK |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang MYR | RM0.72 MYR |
TRX chuyển đổi sang PLN | zł0.60 PLN |
TRX chuyển đổi sang SEK | kr1.59 SEK |
TRX chuyển đổi sang ZAR | R2.82 ZAR |
TRX chuyển đổi sang LKR | Rs45.90 LKR |
TRX chuyển đổi sang SGD | $0.21 SGD |
TRX chuyển đổi sang NZD | $0.25 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LAK
- ETH chuyển đổi sang LAK
- USDT chuyển đổi sang LAK
- BNB chuyển đổi sang LAK
- SOL chuyển đổi sang LAK
- USDC chuyển đổi sang LAK
- XRP chuyển đổi sang LAK
- STETH chuyển đổi sang LAK
- SMART chuyển đổi sang LAK
- DOGE chuyển đổi sang LAK
- TON chuyển đổi sang LAK
- TRX chuyển đổi sang LAK
- ADA chuyển đổi sang LAK
- AVAX chuyển đổi sang LAK
- WBTC chuyển đổi sang LAK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.002706 |
USDT | 0.02305 |
BTC | 0.0000003635 |
ETH | 0.000009047 |
FIDA | 0.06619 |
SOL | 0.0001532 |
PEPE | 2,779.63 |
POPCAT | 0.0243 |
CAT | 599.69 |
USBT | 0.02486 |
FTN | 0.01008 |
BABYDOGE | 10,370,636.78 |
TAO | 0.00005476 |
REEF | 5.27 |
MEW | 4.09 |
TURBO | 3.86 |
Cách đổi từ TRON sang Lao Kip
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.