TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.5569. Với 86,676,300,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong ILS ở mức ₪176,567,960,991.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.008741, mức tăng +1.40%. Trong lịch sử,TRON tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪0.8473. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.006599.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang ILS
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1521 | +1.37% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1527 | +1.83% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00005973 | -3.47% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.152 | +1.30% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi TRX sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 0.55ILS |
2TRX | 1.11ILS |
3TRX | 1.67ILS |
4TRX | 2.22ILS |
5TRX | 2.78ILS |
6TRX | 3.34ILS |
7TRX | 3.89ILS |
8TRX | 4.45ILS |
9TRX | 5.01ILS |
10TRX | 5.56ILS |
1000TRX | 556.96ILS |
5000TRX | 2,784.82ILS |
10000TRX | 5,569.64ILS |
50000TRX | 27,848.20ILS |
100000TRX | 55,696.41ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 1.79TRX |
2ILS | 3.59TRX |
3ILS | 5.38TRX |
4ILS | 7.18TRX |
5ILS | 8.97TRX |
6ILS | 10.77TRX |
7ILS | 12.56TRX |
8ILS | 14.36TRX |
9ILS | 16.15TRX |
10ILS | 17.95TRX |
100ILS | 179.54TRX |
500ILS | 897.72TRX |
1000ILS | 1,795.44TRX |
5000ILS | 8,977.23TRX |
10000ILS | 17,954.47TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
TRX chuyển đổi sang DKK | kr1.04 DKK |
TRX chuyển đổi sang EGP | £7.18 EGP |
TRX chuyển đổi sang VND | ₫3868.29 VND |
TRX chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
TRX chuyển đổi sang UGX | USh581.58 UGX |
TRX chuyển đổi sang RON | lei0.70 RON |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
TRX chuyển đổi sang GHS | ₵2.28 GHS |
TRX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
TRX chuyển đổi sang NGN | ₦224.23 NGN |
TRX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
TRX chuyển đổi sang XAF | FCFA91.77 XAF |
TRX chuyển đổi sang MMK | K319.67 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.06 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002157 |
ETH | 0.05362 |
FIDA | 366.30 |
SOL | 0.9069 |
PEPE | 16,434,888.17 |
POPCAT | 148.23 |
CAT | 3,537,558.22 |
USBT | 105.15 |
FTN | 60.21 |
TAO | 0.3269 |
REEF | 31,182.80 |
MEW | 24,494.78 |
BABYDOGE | 59,468,157,239.99 |
TURBO | 21,874.61 |
Cách đổi từ TRON sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.