TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج20.54. Với 86,676,800,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong DZD ở mức دج239,661,542,940,308.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng DZD đã tăng theo دج0.4198, mức tăng +1.83%. Trong lịch sử,TRON tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج31.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng DZD được ghi nhận là دج0.2428.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang DZD
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1524 | +1.55% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1522 | +1.51% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00005958 | -3.77% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1523 | +1.47% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi TRX sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 20.54DZD |
2TRX | 41.09DZD |
3TRX | 61.64DZD |
4TRX | 82.18DZD |
5TRX | 102.73DZD |
6TRX | 123.28DZD |
7TRX | 143.83DZD |
8TRX | 164.37DZD |
9TRX | 184.92DZD |
10TRX | 205.47DZD |
100TRX | 2,054.72DZD |
500TRX | 10,273.60DZD |
1000TRX | 20,547.21DZD |
5000TRX | 102,736.09DZD |
10000TRX | 205,472.18DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.04866TRX |
2DZD | 0.09733TRX |
3DZD | 0.146TRX |
4DZD | 0.1946TRX |
5DZD | 0.2433TRX |
6DZD | 0.292TRX |
7DZD | 0.3406TRX |
8DZD | 0.3893TRX |
9DZD | 0.438TRX |
10DZD | 0.4866TRX |
10000DZD | 486.68TRX |
50000DZD | 2,433.41TRX |
100000DZD | 4,866.83TRX |
500000DZD | 24,334.19TRX |
1000000DZD | 48,668.38TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
TRX chuyển đổi sang DKK | kr1.05 DKK |
TRX chuyển đổi sang EGP | £7.20 EGP |
TRX chuyển đổi sang VND | ₫3878.96 VND |
TRX chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
TRX chuyển đổi sang UGX | USh583.19 UGX |
TRX chuyển đổi sang RON | lei0.70 RON |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
TRX chuyển đổi sang GHS | ₵2.29 GHS |
TRX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
TRX chuyển đổi sang NGN | ₦224.85 NGN |
TRX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
TRX chuyển đổi sang XAF | FCFA92.02 XAF |
TRX chuyển đổi sang MMK | K320.55 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4359 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005826 |
ETH | 0.001451 |
FIDA | 9.94 |
PEPE | 439,402.56 |
SOL | 0.02453 |
POPCAT | 3.94 |
MEW | 650.60 |
CAT | 93,528.03 |
USBT | 4.57 |
REEF | 843.34 |
FTN | 1.62 |
TIA | 0.6137 |
TAO | 0.008823 |
BABYDOGE | 1,592,554,147.26 |
Cách đổi từ TRON sang Algerian Dinar
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.