logo The Open Network

Chuyển đổi The Open Network (TON) sang Icelandic Króna (ISK)

TON/ISK: 1 TON ≈ kr797.00 ISK

logo The Open Network
TON
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

The Open Network Thị trường hôm nay

The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Open Network tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr797.00. Với 2,532,630,000.00 TON đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của The Open Network trong ISK ở mức kr278,045,413,528,564.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của The Open Network tính bằng ISK đã tăng theo kr8.12, mức tăng +0.76%. Trong lịch sử,The Open Network tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1,141.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của The Open Network tính bằng ISK được ghi nhận là kr136.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi TON sang ISK

kr796.04+0.01%
Cập nhật lúc:

Giao dịch The Open Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo The Open NetworkTON/USDT
Spot
$ 5.77
+0.01%
logo The Open NetworkTON/ETH
Spot
$ 0.00226
-4.80%
logo The Open NetworkTON/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.77
+0.49%

Bảng chuyển đổi The Open Network sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi TON sang ISK

logo The Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1TON
797.00ISK
2TON
1,594.01ISK
3TON
2,391.01ISK
4TON
3,188.02ISK
5TON
3,985.02ISK
6TON
4,782.03ISK
7TON
5,579.03ISK
8TON
6,376.04ISK
9TON
7,173.04ISK
10TON
7,970.05ISK
100TON
79,700.52ISK
500TON
398,502.64ISK
1000TON
797,005.29ISK
5000TON
3,985,026.49ISK
10000TON
7,970,052.99ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang TON

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo The Open Network
1ISK
0.001254TON
2ISK
0.002509TON
3ISK
0.003764TON
4ISK
0.005018TON
5ISK
0.006273TON
6ISK
0.007528TON
7ISK
0.008782TON
8ISK
0.01003TON
9ISK
0.01129TON
10ISK
0.01254TON
100000ISK
125.46TON
500000ISK
627.34TON
1000000ISK
1,254.69TON
5000000ISK
6,273.48TON
10000000ISK
12,546.96TON

Chuyển đổi The Open Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4257
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005692
logo ETHETH
0.001417
logo FIDAFIDA
9.79
logo PEPEPEPE
429,973.68
logo SOLSOL
0.02397
logo POPCATPOPCAT
3.85
logo MEWMEW
635.58
logo CATCAT
91,369.54
logo USBTUSBT
4.47
logo REEFREEF
826.14
logo FTNFTN
1.58
logo TIATIA
0.5995
logo TAOTAO
0.008619
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,553,204,042.74

Cách đổi từ The Open Network sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng TON của bạn

Nhập số lượng TON bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.

Video cách mua The Open Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Gate.io ve TON, Türkiye'de Web3'ü Tartışmak Üzere İstanbul'da Başarılı Bir Web3 Buluşmasına Ev Sahipliği Yaptı

Gate.io ve TON, Türkiye'de Web3'ü Tartışmak Üzere İstanbul'da Başarılı Bir Web3 Buluşmasına Ev Sahipliği Yaptı

Gate.io ve The Open Network _TON_ kısa bir süre önce 6 Mart 2024 tarihinde İstanbul_da, Türkiye_de, gelişmekte olan in_ion yazıt ve Web3_ün Türkiye pazarı üzerindeki etkisini keşfetmek için yüz yüze bir buluşma düzenledi.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Gate.io x TON Zirvesi: Yazıt Navigasyonu ile Yeni Ufuklar Çiziyoruz

Gate.io x TON Zirvesi: Yazıt Navigasyonu ile Yeni Ufuklar Çiziyoruz

Gate.io, 6 Mart 2024 tarihinde İstanbul_da The Open Network _TON_ ile işbirliği içinde düzenlenecek olan özel Web3 Buluşmasını gururla duyurdu.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-05
Hilton ve diğer ünlüler, Ethereum ENS alan adlarını aldı. .eth ve .com arasındaki fark nedir?

Hilton ve diğer ünlüler, Ethereum ENS alan adlarını aldı. .eth ve .com arasındaki fark nedir?

With the hype surrounding the ENS domain train, there are currently over 500,000 unique wallets registered to the ENS domain name.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-31
Telegram Açık Ağ (Ton)Telegram Uygulamasına Kripto Desteği Ekliyor

Telegram Açık Ağ (Ton)Telegram Uygulamasına Kripto Desteği Ekliyor

Mesajlaşma Uygulaması Telegram, Yerel Simgesi Toncoin ile Uygulama Üzerinden Bir Kripto Para İşlemi Modu Tanıttı.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-05-13
Lockdrop, para toplamadan jeton dağıtmak için bir yöntem.

Lockdrop, para toplamadan jeton dağıtmak için bir yöntem.

Edgeware protokolü, 2019'da kilit açma mekanizmasına öncülük eden ilk protokoldü.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-05-12
Gate.io Kaldıraçlı Jetonlara Yeni Başlayanlar Kılavuzu(Web sitesi sürümü)

Gate.io Kaldıraçlı Jetonlara Yeni Başlayanlar Kılavuzu(Web sitesi sürümü)

This article will help you get on the journey to leverage token trading on Gate.io from step one. In the following, we will explain the trading process of leveraged token on the website version in detail.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-07

Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.