Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh889.75. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong SOS ở mức Sh166,763,329,040,806.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng SOS đã tăng theo Sh39.45, mức tăng +4.16%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh16,314.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng SOS được ghi nhận là Sh19.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang SOS
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.55 | +4.50% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.55 | +4.44% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi SNX sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 889.75SOS |
2SNX | 1,779.51SOS |
3SNX | 2,669.26SOS |
4SNX | 3,559.02SOS |
5SNX | 4,448.78SOS |
6SNX | 5,338.53SOS |
7SNX | 6,228.29SOS |
8SNX | 7,118.05SOS |
9SNX | 8,007.80SOS |
10SNX | 8,897.56SOS |
100SNX | 88,975.64SOS |
500SNX | 444,878.21SOS |
1000SNX | 889,756.43SOS |
5000SNX | 4,448,782.16SOS |
10000SNX | 8,897,564.32SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.001123SNX |
2SOS | 0.002247SNX |
3SOS | 0.003371SNX |
4SOS | 0.004495SNX |
5SOS | 0.005619SNX |
6SOS | 0.006743SNX |
7SOS | 0.007867SNX |
8SOS | 0.008991SNX |
9SOS | 0.01011SNX |
10SOS | 0.01123SNX |
100000SOS | 112.39SNX |
500000SOS | 561.95SNX |
1000000SOS | 1,123.90SNX |
5000000SOS | 5,619.51SNX |
10000000SOS | 11,239.03SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2142.97 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴63.11 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$50.45 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨434.42 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱91.58 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.34 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.43 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.34 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.13 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.26 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R28.92 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs470.66 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.10 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.53 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1029 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001378 |
ETH | 0.0003434 |
FIDA | 2.60 |
PEPE | 106,724.83 |
SOL | 0.005804 |
CAT | 22,611.75 |
POPCAT | 0.935 |
FTN | 0.3837 |
USBT | 0.8262 |
TURBO | 149.42 |
BABYDOGE | 410,091,267.59 |
TAO | 0.00207 |
REEF | 205.91 |
MEW | 157.40 |
Cách đổi từ Synthetix sang Somali Shilling
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.