Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼5.81. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong SAR ở mức ﷼7,144,339,921.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng SAR đã tăng theo ﷼0.225, mức tăng +3.76%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼106.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼0.1304.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang SAR
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.55 | +4.37% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +3.76% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SNX sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 5.81SAR |
2SNX | 11.62SAR |
3SNX | 17.43SAR |
4SNX | 23.25SAR |
5SNX | 29.06SAR |
6SNX | 34.87SAR |
7SNX | 40.68SAR |
8SNX | 46.50SAR |
9SNX | 52.31SAR |
10SNX | 58.12SAR |
100SNX | 581.25SAR |
500SNX | 2,906.25SAR |
1000SNX | 5,812.50SAR |
5000SNX | 29,062.50SAR |
10000SNX | 58,125.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.172SNX |
2SAR | 0.344SNX |
3SAR | 0.5161SNX |
4SAR | 0.6881SNX |
5SAR | 0.8602SNX |
6SAR | 1.03SNX |
7SAR | 1.20SNX |
8SAR | 1.37SNX |
9SAR | 1.54SNX |
10SAR | 1.72SNX |
1000SAR | 172.04SNX |
5000SAR | 860.21SNX |
10000SAR | 1,720.43SNX |
50000SAR | 8,602.15SNX |
100000SAR | 17,204.30SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2130.61 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴62.75 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$50.16 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨431.92 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱91.06 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.32 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.23 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.30 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.10 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.17 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R28.75 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs467.94 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.09 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.51 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.69 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.0021 |
ETH | 0.05217 |
FIDA | 344.61 |
PEPE | 15,874,905.74 |
SOL | 0.8901 |
POPCAT | 143.61 |
CAT | 3,394,605.97 |
USBT | 150.69 |
FTN | 58.61 |
REEF | 31,202.22 |
MEW | 24,093.48 |
TAO | 0.3215 |
BABYDOGE | 58,163,205,955.91 |
TURBO | 20,768.75 |
Cách đổi từ Synthetix sang Saudi Riyal
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.