Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là RM7.26. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong MYR ở mức RM11,204,790,620.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng MYR đã tăng theo RM0.3436, mức tăng +4.29%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng MYR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RM134.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng MYR được ghi nhận là RM0.1637.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang MYR
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.54 | +3.48% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +4.26% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi SNX sang MYR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 7.26MYR |
2SNX | 14.52MYR |
3SNX | 21.78MYR |
4SNX | 29.05MYR |
5SNX | 36.31MYR |
6SNX | 43.57MYR |
7SNX | 50.83MYR |
8SNX | 58.10MYR |
9SNX | 65.36MYR |
10SNX | 72.62MYR |
100SNX | 726.27MYR |
500SNX | 3,631.37MYR |
1000SNX | 7,262.74MYR |
5000SNX | 36,313.73MYR |
10000SNX | 72,627.46MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MYR | 0.1376SNX |
2MYR | 0.2753SNX |
3MYR | 0.413SNX |
4MYR | 0.5507SNX |
5MYR | 0.6884SNX |
6MYR | 0.8261SNX |
7MYR | 0.9638SNX |
8MYR | 1.10SNX |
9MYR | 1.23SNX |
10MYR | 1.37SNX |
1000MYR | 137.68SNX |
5000MYR | 688.44SNX |
10000MYR | 1,376.88SNX |
50000MYR | 6,884.44SNX |
100000MYR | 13,768.89SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2119.62 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴62.42 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$49.90 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨429.69 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱90.59 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.31 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.05 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.26 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.07 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.09 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R28.61 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs465.53 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.08 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.50 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MYR
- ETH chuyển đổi sang MYR
- USDT chuyển đổi sang MYR
- BNB chuyển đổi sang MYR
- SOL chuyển đổi sang MYR
- USDC chuyển đổi sang MYR
- XRP chuyển đổi sang MYR
- STETH chuyển đổi sang MYR
- SMART chuyển đổi sang MYR
- DOGE chuyển đổi sang MYR
- TON chuyển đổi sang MYR
- TRX chuyển đổi sang MYR
- ADA chuyển đổi sang MYR
- AVAX chuyển đổi sang MYR
- WBTC chuyển đổi sang MYR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.47 |
USDT | 106.22 |
BTC | 0.001673 |
ETH | 0.04158 |
FIDA | 282.14 |
SOL | 0.702 |
PEPE | 12,706,582.34 |
POPCAT | 114.54 |
CAT | 2,750,641.61 |
USBT | 75.87 |
FTN | 46.63 |
TAO | 0.2523 |
REEF | 24,163.92 |
MEW | 18,948.80 |
BABYDOGE | 46,185,664,523.95 |
TURBO | 16,891.19 |
Cách đổi từ Synthetix sang Malaysian Ringgit
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.