Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM61.61. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong MRU ở mức UM797,033,220,599.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng MRU đã tăng theo UM3.19, mức tăng +5.23%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM1,126.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng MRU được ghi nhận là UM1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang MRU
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.56 | +4.76% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.55 | +4.71% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi SNX sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 61.61MRU |
2SNX | 123.22MRU |
3SNX | 184.83MRU |
4SNX | 246.44MRU |
5SNX | 308.05MRU |
6SNX | 369.66MRU |
7SNX | 431.27MRU |
8SNX | 492.88MRU |
9SNX | 554.49MRU |
10SNX | 616.10MRU |
100SNX | 6,161.06MRU |
500SNX | 30,805.32MRU |
1000SNX | 61,610.64MRU |
5000SNX | 308,053.20MRU |
10000SNX | 616,106.40MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.01623SNX |
2MRU | 0.03246SNX |
3MRU | 0.04869SNX |
4MRU | 0.06492SNX |
5MRU | 0.08115SNX |
6MRU | 0.09738SNX |
7MRU | 0.1136SNX |
8MRU | 0.1298SNX |
9MRU | 0.146SNX |
10MRU | 0.1623SNX |
10000MRU | 162.30SNX |
50000MRU | 811.54SNX |
100000MRU | 1,623.09SNX |
500000MRU | 8,115.48SNX |
1000000MRU | 16,230.96SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang CHF | CHF1.40 CHF |
SNX chuyển đổi sang DKK | kr10.69 DKK |
SNX chuyển đổi sang EGP | £73.60 EGP |
SNX chuyển đổi sang VND | ₫39653.24 VND |
SNX chuyển đổi sang BAM | KM2.80 BAM |
SNX chuyển đổi sang UGX | USh5961.73 UGX |
SNX chuyển đổi sang RON | lei7.16 RON |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang SAR | ﷼5.85 SAR |
SNX chuyển đổi sang GHS | ₵23.40 GHS |
SNX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.48 KWD |
SNX chuyển đổi sang NGN | ₦2298.57 NGN |
SNX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.59 BHD |
SNX chuyển đổi sang XAF | FCFA940.68 XAF |
SNX chuyển đổi sang MMK | K3276.92 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.48 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0001994 |
ETH | 0.004981 |
FIDA | 38.58 |
SOL | 0.08423 |
PEPE | 1,541,526.67 |
POPCAT | 13.51 |
CAT | 329,225.45 |
USBT | 14.25 |
FTN | 5.55 |
BABYDOGE | 5,872,278,425.07 |
TAO | 0.03019 |
REEF | 3,044.45 |
TURBO | 2,148.00 |
MEW | 2,260.57 |
Cách đổi từ Synthetix sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.