Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar6,925.22. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong MGA ở mức Ar10,095,947,588,734,281.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng MGA đã tăng theo Ar244.62, mức tăng +4.32%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar126,895.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng MGA được ghi nhận là Ar154.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang MGA
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.55 | +4.91% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.55 | +4.58% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi SNX sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 6,925.22MGA |
2SNX | 13,850.45MGA |
3SNX | 20,775.67MGA |
4SNX | 27,700.90MGA |
5SNX | 34,626.12MGA |
6SNX | 41,551.35MGA |
7SNX | 48,476.57MGA |
8SNX | 55,401.80MGA |
9SNX | 62,327.02MGA |
10SNX | 69,252.25MGA |
100SNX | 692,522.53MGA |
500SNX | 3,462,612.68MGA |
1000SNX | 6,925,225.37MGA |
5000SNX | 34,626,126.89MGA |
10000SNX | 69,252,253.78MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.0001443SNX |
2MGA | 0.0002887SNX |
3MGA | 0.0004331SNX |
4MGA | 0.0005775SNX |
5MGA | 0.0007219SNX |
6MGA | 0.0008663SNX |
7MGA | 0.00101SNX |
8MGA | 0.001155SNX |
9MGA | 0.001299SNX |
10MGA | 0.001443SNX |
1000000MGA | 144.39SNX |
5000000MGA | 721.99SNX |
10000000MGA | 1,443.99SNX |
50000000MGA | 7,219.98SNX |
100000000MGA | 14,439.96SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang NAD | $28.48 NAD |
SNX chuyển đổi sang AZN | ₼2.61 AZN |
SNX chuyển đổi sang TZS | Sh3993.69 TZS |
SNX chuyển đổi sang UZS | so'm19473.20 UZS |
SNX chuyển đổi sang XOF | FCFA925.62 XOF |
SNX chuyển đổi sang ARS | $1328.26 ARS |
SNX chuyển đổi sang DZD | دج206.70 DZD |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MUR | ₨70.92 MUR |
SNX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.59 OMR |
SNX chuyển đổi sang PEN | S/5.73 PEN |
SNX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.165.93 RSD |
SNX chuyển đổi sang JMD | $238.66 JMD |
SNX chuyển đổi sang TTD | TT$10.34 TTD |
SNX chuyển đổi sang ISK | kr211.58 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01316 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001771 |
ETH | 0.00004406 |
FIDA | 0.2945 |
SOL | 0.0007434 |
PEPE | 13,390.72 |
POPCAT | 0.1191 |
CAT | 2,896.99 |
USBT | 0.08854 |
FTN | 0.04889 |
REEF | 24.53 |
TAO | 0.0002666 |
MEW | 19.65 |
BABYDOGE | 49,424,099.33 |
TURBO | 18.10 |
Cách đổi từ Synthetix sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.