Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Moldovan Leu (MDL) là L27.73. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong MDL ở mức L160,967,389,198.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng MDL đã tăng theo L1.54, mức tăng +4.85%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng MDL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L505.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng MDL được ghi nhận là L0.616.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang MDL
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.56 | +5.38% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.56 | +5.11% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi SNX sang MDL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 27.73MDL |
2SNX | 55.46MDL |
3SNX | 83.19MDL |
4SNX | 110.92MDL |
5SNX | 138.65MDL |
6SNX | 166.39MDL |
7SNX | 194.12MDL |
8SNX | 221.85MDL |
9SNX | 249.58MDL |
10SNX | 277.31MDL |
100SNX | 2,773.19MDL |
500SNX | 13,865.99MDL |
1000SNX | 27,731.98MDL |
5000SNX | 138,659.90MDL |
10000SNX | 277,319.80MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MDL | 0.03605SNX |
2MDL | 0.07211SNX |
3MDL | 0.1081SNX |
4MDL | 0.1442SNX |
5MDL | 0.1802SNX |
6MDL | 0.2163SNX |
7MDL | 0.2524SNX |
8MDL | 0.2884SNX |
9MDL | 0.3245SNX |
10MDL | 0.3605SNX |
10000MDL | 360.59SNX |
50000MDL | 1,802.97SNX |
100000MDL | 3,605.94SNX |
500000MDL | 18,029.72SNX |
1000000MDL | 36,059.45SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2142.97 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴63.11 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$50.45 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨434.42 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱91.58 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.34 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.43 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.34 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.13 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.26 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R28.92 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs470.66 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.10 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.53 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MDL
- ETH chuyển đổi sang MDL
- USDT chuyển đổi sang MDL
- BNB chuyển đổi sang MDL
- SOL chuyển đổi sang MDL
- USDC chuyển đổi sang MDL
- XRP chuyển đổi sang MDL
- STETH chuyển đổi sang MDL
- SMART chuyển đổi sang MDL
- DOGE chuyển đổi sang MDL
- TON chuyển đổi sang MDL
- TRX chuyển đổi sang MDL
- ADA chuyển đổi sang MDL
- AVAX chuyển đổi sang MDL
- WBTC chuyển đổi sang MDL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.30 |
USDT | 28.23 |
BTC | 0.0004444 |
ETH | 0.01108 |
FIDA | 77.37 |
SOL | 0.1867 |
PEPE | 3,375,319.79 |
POPCAT | 29.66 |
CAT | 719,241.64 |
USBT | 25.39 |
FTN | 12.28 |
REEF | 6,206.35 |
TAO | 0.06719 |
MEW | 4,949.08 |
BABYDOGE | 12,541,442,746.06 |
TURBO | 4,650.41 |
Cách đổi từ Synthetix sang Moldovan Leu
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.