Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩2,077.03. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong KRW ở mức ₩935,197,091,826,605.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng KRW đã tăng theo ₩21.97, mức tăng +1.14%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩39,191.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng KRW được ghi nhận là ₩47.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang KRW
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.51 | +1.54% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.51 | +1.96% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi SNX sang KRW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 2,077.03KRW |
2SNX | 4,154.06KRW |
3SNX | 6,231.10KRW |
4SNX | 8,308.13KRW |
5SNX | 10,385.16KRW |
6SNX | 12,462.20KRW |
7SNX | 14,539.23KRW |
8SNX | 16,616.26KRW |
9SNX | 18,693.30KRW |
10SNX | 20,770.33KRW |
100SNX | 207,703.36KRW |
500SNX | 1,038,516.82KRW |
1000SNX | 2,077,033.64KRW |
5000SNX | 10,385,168.22KRW |
10000SNX | 20,770,336.44KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.0004814SNX |
2KRW | 0.0009629SNX |
3KRW | 0.001444SNX |
4KRW | 0.001925SNX |
5KRW | 0.002407SNX |
6KRW | 0.002888SNX |
7KRW | 0.00337SNX |
8KRW | 0.003851SNX |
9KRW | 0.004333SNX |
10KRW | 0.004814SNX |
1000000KRW | 481.45SNX |
5000000KRW | 2,407.27SNX |
10000000KRW | 4,814.55SNX |
50000000KRW | 24,072.79SNX |
100000000KRW | 48,145.58SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang NAD | $27.86 NAD |
SNX chuyển đổi sang AZN | ₼2.56 AZN |
SNX chuyển đổi sang TZS | Sh3907.89 TZS |
SNX chuyển đổi sang UZS | so'm19054.83 UZS |
SNX chuyển đổi sang XOF | FCFA905.73 XOF |
SNX chuyển đổi sang ARS | $1299.72 ARS |
SNX chuyển đổi sang DZD | دج202.26 DZD |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MUR | ₨69.40 MUR |
SNX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.58 OMR |
SNX chuyển đổi sang PEN | S/5.60 PEN |
SNX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.162.37 RSD |
SNX chuyển đổi sang JMD | $233.53 JMD |
SNX chuyển đổi sang TTD | TT$10.12 TTD |
SNX chuyển đổi sang ISK | kr207.03 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KRW
- ETH chuyển đổi sang KRW
- USDT chuyển đổi sang KRW
- BNB chuyển đổi sang KRW
- SOL chuyển đổi sang KRW
- USDC chuyển đổi sang KRW
- XRP chuyển đổi sang KRW
- SMART chuyển đổi sang KRW
- STETH chuyển đổi sang KRW
- DOGE chuyển đổi sang KRW
- TON chuyển đổi sang KRW
- TRX chuyển đổi sang KRW
- ADA chuyển đổi sang KRW
- AVAX chuyển đổi sang KRW
- WBTC chuyển đổi sang KRW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04377 |
USDT | 0.3639 |
BTC | 0.000005739 |
ETH | 0.0001464 |
FIDA | 0.9664 |
POPCAT | 0.4009 |
PEPE | 45,203.75 |
MEW | 66.37 |
TIA | 0.06022 |
REEF | 88.19 |
SOL | 0.002533 |
USBT | 0.6963 |
FTN | 0.1582 |
BABYDOGE | 158,383,283.20 |
UXLINK | 0.5462 |
TAO | 0.0008921 |
Cách đổi từ Synthetix sang South Korean Won
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.