Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF706.41. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong KMF ở mức CF104,648,221,242,759.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng KMF đã tăng theo CF39.32, mức tăng +4.85%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF12,894.49. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng KMF được ghi nhận là CF15.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang KMF
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.56 | +5.18% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.56 | +5.05% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi SNX sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 706.41KMF |
2SNX | 1,412.83KMF |
3SNX | 2,119.25KMF |
4SNX | 2,825.67KMF |
5SNX | 3,532.08KMF |
6SNX | 4,238.50KMF |
7SNX | 4,944.92KMF |
8SNX | 5,651.34KMF |
9SNX | 6,357.75KMF |
10SNX | 7,064.17KMF |
100SNX | 70,641.75KMF |
500SNX | 353,208.77KMF |
1000SNX | 706,417.54KMF |
5000SNX | 3,532,087.71KMF |
10000SNX | 7,064,175.43KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.001415SNX |
2KMF | 0.002831SNX |
3KMF | 0.004246SNX |
4KMF | 0.005662SNX |
5KMF | 0.007077SNX |
6KMF | 0.008493SNX |
7KMF | 0.009909SNX |
8KMF | 0.01132SNX |
9KMF | 0.01274SNX |
10KMF | 0.01415SNX |
100000KMF | 141.55SNX |
500000KMF | 707.79SNX |
1000000KMF | 1,415.59SNX |
5000000KMF | 7,077.96SNX |
10000000KMF | 14,155.93SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang CHF | CHF1.39 CHF |
SNX chuyển đổi sang DKK | kr10.64 DKK |
SNX chuyển đổi sang EGP | £73.27 EGP |
SNX chuyển đổi sang VND | ₫39475.42 VND |
SNX chuyển đổi sang BAM | KM2.79 BAM |
SNX chuyển đổi sang UGX | USh5934.99 UGX |
SNX chuyển đổi sang RON | lei7.13 RON |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang SAR | ﷼5.83 SAR |
SNX chuyển đổi sang GHS | ₵23.29 GHS |
SNX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.48 KWD |
SNX chuyển đổi sang NGN | ₦2288.26 NGN |
SNX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.58 BHD |
SNX chuyển đổi sang XAF | FCFA936.47 XAF |
SNX chuyển đổi sang MMK | K3262.22 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1294 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001742 |
ETH | 0.0004346 |
FIDA | 3.08 |
SOL | 0.007316 |
PEPE | 132,648.22 |
POPCAT | 1.16 |
CAT | 28,056.96 |
USBT | 0.9906 |
FTN | 0.4825 |
REEF | 246.47 |
TAO | 0.00264 |
MEW | 194.94 |
BABYDOGE | 497,699,400.80 |
TURBO | 184.19 |
Cách đổi từ Synthetix sang Comorian Franc
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.