Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا1.09. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong JOD ở mức د.ا253,735,402.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng JOD đã tăng theo د.ا0.03757, mức tăng +3.28%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا20.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا0.02466.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang JOD
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.54 | +3.42% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.53 | +3.29% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi SNX sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 1.09JOD |
2SNX | 2.18JOD |
3SNX | 3.27JOD |
4SNX | 4.36JOD |
5SNX | 5.45JOD |
6SNX | 6.55JOD |
7SNX | 7.64JOD |
8SNX | 8.73JOD |
9SNX | 9.82JOD |
10SNX | 10.91JOD |
100SNX | 109.18JOD |
500SNX | 545.93JOD |
1000SNX | 1,091.86JOD |
5000SNX | 5,459.30JOD |
10000SNX | 10,918.60JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 0.9158SNX |
2JOD | 1.83SNX |
3JOD | 2.74SNX |
4JOD | 3.66SNX |
5JOD | 4.57SNX |
6JOD | 5.49SNX |
7JOD | 6.41SNX |
8JOD | 7.32SNX |
9JOD | 8.24SNX |
10JOD | 9.15SNX |
1000JOD | 915.86SNX |
5000JOD | 4,579.34SNX |
10000JOD | 9,158.68SNX |
50000JOD | 45,793.41SNX |
100000JOD | 91,586.83SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2158.08 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴63.56 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$50.81 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨437.49 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱92.23 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.35 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.68 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.39 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.18 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.38 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R29.13 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs473.98 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.12 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.54 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.50 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01121 |
ETH | 0.2788 |
FIDA | 2,090.77 |
PEPE | 87,203,983.89 |
SOL | 4.76 |
CAT | 18,817,873.24 |
POPCAT | 769.38 |
FTN | 310.12 |
USBT | 633.05 |
TURBO | 120,229.57 |
BABYDOGE | 340,932,375,040.61 |
TAO | 1.71 |
REEF | 157,798.80 |
MEW | 131,399.03 |
Cách đổi từ Synthetix sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Video cách mua Synthetix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Jordanian Dinar(JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)
5 Coin Weekly Forecast | BTC SNX XRP DOT LTC
The past week has led to stagnation across the cryptocurrency market for the most part, with a majority of assets moving minutely in either direction.
0KnQviDRgtCw0LrQtSBTeW50aGV0aXggX1NOWF8/INCa0YDQuNC/0YLQviDQt9GD0YHRgtGA0ZbRh9Cw0ZTRgtGM0YHRjyDQtyDRgtGA0LDQtNC40YbRltC50L3QuNC80Lgg0YTRltC90LDQvdGB0LDQvNC4
U3ludGhldGl4INC90LDQtNCw0ZQg0LTQtdGG0LXQvdGC0YDQsNC70ZbQt9C+0LLQsNC90YMg0YLQvtGH0LrRgyDQtNC+0YHRgtGD0L/RgyDQtNC70Y8g0LPQu9C+0LHQsNC70YzQvdC40YUg0YDQuNC90LrRltCyINC60LDQv9GW0YLQsNC70YM=