Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د2,007.99. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong IQD ở mức ع.د862,087,805,765,909.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng IQD đã tăng theo ع.د62.87, mức tăng +1.65%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د37,369.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د45.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang IQD
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.53 | +2.06% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.53 | +2.00% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi SNX sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 2,007.99IQD |
2SNX | 4,015.99IQD |
3SNX | 6,023.98IQD |
4SNX | 8,031.98IQD |
5SNX | 10,039.98IQD |
6SNX | 12,047.97IQD |
7SNX | 14,055.97IQD |
8SNX | 16,063.96IQD |
9SNX | 18,071.96IQD |
10SNX | 20,079.96IQD |
100SNX | 200,799.62IQD |
500SNX | 1,003,998.10IQD |
1000SNX | 2,007,996.21IQD |
5000SNX | 10,039,981.08IQD |
10000SNX | 20,079,962.17IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.000498SNX |
2IQD | 0.000996SNX |
3IQD | 0.001494SNX |
4IQD | 0.001992SNX |
5IQD | 0.00249SNX |
6IQD | 0.002988SNX |
7IQD | 0.003486SNX |
8IQD | 0.003984SNX |
9IQD | 0.004482SNX |
10IQD | 0.00498SNX |
1000000IQD | 498.00SNX |
5000000IQD | 2,490.04SNX |
10000000IQD | 4,980.08SNX |
50000000IQD | 24,900.44SNX |
100000000IQD | 49,800.89SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang CHF | CHF1.38 CHF |
SNX chuyển đổi sang DKK | kr10.50 DKK |
SNX chuyển đổi sang EGP | £72.27 EGP |
SNX chuyển đổi sang VND | ₫38941.97 VND |
SNX chuyển đổi sang BAM | KM2.75 BAM |
SNX chuyển đổi sang UGX | USh5854.79 UGX |
SNX chuyển đổi sang RON | lei7.04 RON |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang SAR | ﷼5.75 SAR |
SNX chuyển đổi sang GHS | ₵22.98 GHS |
SNX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.47 KWD |
SNX chuyển đổi sang NGN | ₦2257.34 NGN |
SNX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.58 BHD |
SNX chuyển đổi sang XAF | FCFA923.81 XAF |
SNX chuyển đổi sang MMK | K3218.14 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04506 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.000006063 |
ETH | 0.0001495 |
FIDA | 1.13 |
SOL | 0.002579 |
PEPE | 47,068.28 |
CAT | 9,749.54 |
POPCAT | 0.4225 |
CATI | 0.381 |
FTN | 0.1672 |
ZBU | 0.08031 |
TAO | 0.0009278 |
TURBO | 64.53 |
USBT | 0.4031 |
BABYDOGE | 185,690,434.70 |
Cách đổi từ Synthetix sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.