Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪5.66. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong ILS ở mức ₪6,787,463,420.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.2194, mức tăng +3.76%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪104.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.1272.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang ILS
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.54 | +3.96% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +3.89% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SNX sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 5.66ILS |
2SNX | 11.32ILS |
3SNX | 16.98ILS |
4SNX | 22.64ILS |
5SNX | 28.30ILS |
6SNX | 33.97ILS |
7SNX | 39.63ILS |
8SNX | 45.29ILS |
9SNX | 50.95ILS |
10SNX | 56.61ILS |
100SNX | 566.18ILS |
500SNX | 2,830.90ILS |
1000SNX | 5,661.81ILS |
5000SNX | 28,309.05ILS |
10000SNX | 56,618.10ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.1766SNX |
2ILS | 0.3532SNX |
3ILS | 0.5298SNX |
4ILS | 0.7064SNX |
5ILS | 0.8831SNX |
6ILS | 1.05SNX |
7ILS | 1.23SNX |
8ILS | 1.41SNX |
9ILS | 1.58SNX |
10ILS | 1.76SNX |
1000ILS | 176.62SNX |
5000ILS | 883.10SNX |
10000ILS | 1,766.21SNX |
50000ILS | 8,831.09SNX |
100000ILS | 17,662.19SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang KRW | ₩2130.61 KRW |
SNX chuyển đổi sang UAH | ₴62.75 UAH |
SNX chuyển đổi sang TWD | NT$50.16 TWD |
SNX chuyển đổi sang PKR | ₨431.92 PKR |
SNX chuyển đổi sang PHP | ₱91.06 PHP |
SNX chuyển đổi sang AUD | $2.32 AUD |
SNX chuyển đổi sang CZK | Kč35.23 CZK |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MYR | RM7.30 MYR |
SNX chuyển đổi sang PLN | zł6.10 PLN |
SNX chuyển đổi sang SEK | kr16.17 SEK |
SNX chuyển đổi sang ZAR | R28.75 ZAR |
SNX chuyển đổi sang LKR | Rs467.94 LKR |
SNX chuyển đổi sang SGD | $2.09 SGD |
SNX chuyển đổi sang NZD | $2.51 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.10 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002153 |
ETH | 0.05354 |
FIDA | 359.08 |
PEPE | 16,278,328.15 |
SOL | 0.9107 |
POPCAT | 147.37 |
CAT | 3,504,637.62 |
USBT | 145.66 |
FTN | 59.99 |
REEF | 31,451.83 |
MEW | 24,729.63 |
TAO | 0.3295 |
BABYDOGE | 59,323,641,669.54 |
TURBO | 21,358.55 |
Cách đổi từ Synthetix sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.