Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D101.21. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong GMD ở mức D2,175,956,030,846.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng GMD đã tăng theo D5.50, mức tăng +5.78%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D1,871.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng GMD được ghi nhận là D2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang GMD
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.54 | +3.61% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +3.56% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi SNX sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 101.21GMD |
2SNX | 202.42GMD |
3SNX | 303.63GMD |
4SNX | 404.84GMD |
5SNX | 506.05GMD |
6SNX | 607.26GMD |
7SNX | 708.47GMD |
8SNX | 809.68GMD |
9SNX | 910.89GMD |
10SNX | 1,012.10GMD |
100SNX | 10,121.01GMD |
500SNX | 50,605.07GMD |
1000SNX | 101,210.15GMD |
5000SNX | 506,050.76GMD |
10000SNX | 1,012,101.53GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.00988SNX |
2GMD | 0.01976SNX |
3GMD | 0.02964SNX |
4GMD | 0.03952SNX |
5GMD | 0.0494SNX |
6GMD | 0.05928SNX |
7GMD | 0.06916SNX |
8GMD | 0.07904SNX |
9GMD | 0.08892SNX |
10GMD | 0.0988SNX |
100000GMD | 988.04SNX |
500000GMD | 4,940.21SNX |
1000000GMD | 9,880.43SNX |
5000000GMD | 49,402.15SNX |
10000000GMD | 98,804.31SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang CHF | CHF1.41 CHF |
SNX chuyển đổi sang DKK | kr10.76 DKK |
SNX chuyển đổi sang EGP | £74.07 EGP |
SNX chuyển đổi sang VND | ₫39907.27 VND |
SNX chuyển đổi sang BAM | KM2.82 BAM |
SNX chuyển đổi sang UGX | USh5999.92 UGX |
SNX chuyển đổi sang RON | lei7.21 RON |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang SAR | ﷼5.89 SAR |
SNX chuyển đổi sang GHS | ₵23.55 GHS |
SNX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.48 KWD |
SNX chuyển đổi sang NGN | ₦2313.29 NGN |
SNX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.59 BHD |
SNX chuyển đổi sang XAF | FCFA946.71 XAF |
SNX chuyển đổi sang MMK | K3297.91 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9018 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.000121 |
ETH | 0.003005 |
FIDA | 22.87 |
PEPE | 940,268.04 |
SOL | 0.05131 |
CAT | 204,549.80 |
POPCAT | 8.28 |
USBT | 6.24 |
FTN | 3.33 |
TURBO | 1,316.85 |
BABYDOGE | 3,698,749,576.87 |
TAO | 0.01835 |
REEF | 1,721.25 |
MEW | 1,421.62 |
Cách đổi từ Synthetix sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.