SuperFarm Thị trường hôm nay
SuperFarm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperFarm tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF0.8059. Với 451,695,000.00 SUPER đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SuperFarm tính bằng CHF hiện là CHF326,585,380.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SuperFarm ở CHF đã giảm CHF-0.02547, mức giảm -4.48%. Trong lịch sử, SuperFarm tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF4.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SuperFarm tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.06315.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUPER sang CHF
Giao dịch SuperFarm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUPER/USDT Spot | $ 0.8984 | -4.16% | |
SUPER/ETH Spot | $ 0.000356 | -7.19% | |
SUPER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8955 | -2.49% |
Bảng chuyển đổi SuperFarm sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi SUPER sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUPER | 0.8CHF |
2SUPER | 1.61CHF |
3SUPER | 2.41CHF |
4SUPER | 3.22CHF |
5SUPER | 4.02CHF |
6SUPER | 4.83CHF |
7SUPER | 5.64CHF |
8SUPER | 6.44CHF |
9SUPER | 7.25CHF |
10SUPER | 8.05CHF |
1000SUPER | 805.95CHF |
5000SUPER | 4,029.77CHF |
10000SUPER | 8,059.54CHF |
50000SUPER | 40,297.73CHF |
100000SUPER | 80,595.46CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang SUPER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 1.24SUPER |
2CHF | 2.48SUPER |
3CHF | 3.72SUPER |
4CHF | 4.96SUPER |
5CHF | 6.20SUPER |
6CHF | 7.44SUPER |
7CHF | 8.68SUPER |
8CHF | 9.92SUPER |
9CHF | 11.16SUPER |
10CHF | 12.40SUPER |
100CHF | 124.07SUPER |
500CHF | 620.38SUPER |
1000CHF | 1,240.76SUPER |
5000CHF | 6,203.82SUPER |
10000CHF | 12,407.64SUPER |
Chuyển đổi SuperFarm phổ biến
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang KRW | ₩1234.13 KRW |
SUPER chuyển đổi sang UAH | ₴36.35 UAH |
SUPER chuyển đổi sang TWD | NT$29.06 TWD |
SUPER chuyển đổi sang PKR | ₨250.18 PKR |
SUPER chuyển đổi sang PHP | ₱52.74 PHP |
SUPER chuyển đổi sang AUD | $1.35 AUD |
SUPER chuyển đổi sang CZK | Kč20.41 CZK |
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang MYR | RM4.23 MYR |
SUPER chuyển đổi sang PLN | zł3.53 PLN |
SUPER chuyển đổi sang SEK | kr9.37 SEK |
SUPER chuyển đổi sang ZAR | R16.66 ZAR |
SUPER chuyển đổi sang LKR | Rs271.05 LKR |
SUPER chuyển đổi sang SGD | $1.21 SGD |
SUPER chuyển đổi sang NZD | $1.46 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.55 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008818 |
ETH | 0.2193 |
FIDA | 1,489.05 |
SOL | 3.71 |
PEPE | 67,142,689.53 |
POPCAT | 605.42 |
CAT | 14,648,640.29 |
USBT | 409.90 |
FTN | 245.41 |
TAO | 1.33 |
REEF | 127,522.87 |
MEW | 100,714.03 |
BABYDOGE | 245,789,145,278.86 |
TURBO | 89,687.09 |
Cách đổi từ SuperFarm sang Swiss Franc
Nhập số lượng SUPER của bạn
Nhập số lượng SUPER bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFarm hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFarm.