SUN Thị trường hôm nay
SUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUN tính bằng Namibian Dollar (NAD) là $0.4618. Với 9,822,290,000.00 SUN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SUN trong NAD ở mức $84,105,449,490.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SUN tính bằng NAD đã tăng theo $0.0076, mức tăng +0.97%. Trong lịch sử,SUN tính bằng NAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,231.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SUN tính bằng NAD được ghi nhận là $0.0857.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUN sang NAD
Giao dịch SUN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUN/USDT Spot | $ 0.02488 | -0.76% | |
SUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02488 | -0.92% |
Bảng chuyển đổi SUN sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi SUN sang NAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUN | 0.46NAD |
2SUN | 0.92NAD |
3SUN | 1.38NAD |
4SUN | 1.84NAD |
5SUN | 2.30NAD |
6SUN | 2.77NAD |
7SUN | 3.23NAD |
8SUN | 3.69NAD |
9SUN | 4.15NAD |
10SUN | 4.61NAD |
1000SUN | 461.87NAD |
5000SUN | 2,309.39NAD |
10000SUN | 4,618.78NAD |
50000SUN | 23,093.90NAD |
100000SUN | 46,187.81NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang SUN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NAD | 2.16SUN |
2NAD | 4.33SUN |
3NAD | 6.49SUN |
4NAD | 8.66SUN |
5NAD | 10.82SUN |
6NAD | 12.99SUN |
7NAD | 15.15SUN |
8NAD | 17.32SUN |
9NAD | 19.48SUN |
10NAD | 21.65SUN |
100NAD | 216.50SUN |
500NAD | 1,082.53SUN |
1000NAD | 2,165.07SUN |
5000NAD | 10,825.36SUN |
10000NAD | 21,650.73SUN |
Chuyển đổi SUN phổ biến
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
SUN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
SUN chuyển đổi sang INR | ₹2.09 INR |
SUN chuyển đổi sang IDR | Rp408.23 IDR |
SUN chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
SUN chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
SUN chuyển đổi sang THB | ฿0.92 THB |
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang RUB | ₽2.25 RUB |
SUN chuyển đổi sang BRL | R$0.13 BRL |
SUN chuyển đổi sang AED | د.إ0.09 AED |
SUN chuyển đổi sang TRY | ₺0.81 TRY |
SUN chuyển đổi sang CNY | ¥0.18 CNY |
SUN chuyển đổi sang JPY | ¥3.93 JPY |
SUN chuyển đổi sang HKD | $0.20 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NAD
- ETH chuyển đổi sang NAD
- USDT chuyển đổi sang NAD
- BNB chuyển đổi sang NAD
- SOL chuyển đổi sang NAD
- USDC chuyển đổi sang NAD
- XRP chuyển đổi sang NAD
- STETH chuyển đổi sang NAD
- SMART chuyển đổi sang NAD
- DOGE chuyển đổi sang NAD
- TON chuyển đổi sang NAD
- TRX chuyển đổi sang NAD
- ADA chuyển đổi sang NAD
- AVAX chuyển đổi sang NAD
- WBTC chuyển đổi sang NAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.18 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004287 |
ETH | 0.01056 |
FIDA | 80.70 |
SOL | 0.1829 |
PEPE | 3,321,058.54 |
CAT | 694,574.20 |
POPCAT | 29.68 |
CATI | 27.12 |
FTN | 11.86 |
TURBO | 4,547.88 |
ZBU | 5.67 |
TAO | 0.06566 |
USBT | 27.35 |
BABYDOGE | 13,034,805,697.98 |
Cách đổi từ SUN sang Namibian Dollar
Nhập số lượng SUN của bạn
Nhập số lượng SUN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SUN hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SUN.