logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Namibian Dollar (NAD)

ETH/NAD: 1 ETH ≈ $47,151.65 NAD

logo Ethereum
ETH
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Namibian Dollar (NAD) là $47,151.65. Với 120,346,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong NAD ở mức $105,199,225,652,205.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng NAD đã tăng theo $2,590.99, mức tăng +5.72%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng NAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $90,437.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng NAD được ghi nhận là $8.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang NAD

$47,101.22+5.65%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 2,540.24
+5.65%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.03979
+2.48%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 2,543.20
+5.64%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,540.25
+5.20%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang NAD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1ETH
47,151.65NAD
2ETH
94,303.30NAD
3ETH
141,454.95NAD
4ETH
188,606.61NAD
5ETH
235,758.26NAD
6ETH
282,909.91NAD
7ETH
330,061.57NAD
8ETH
377,213.22NAD
9ETH
424,364.87NAD
10ETH
471,516.52NAD
100ETH
4,715,165.28NAD
500ETH
23,575,826.43NAD
1000ETH
47,151,652.87NAD
5000ETH
235,758,264.35NAD
10000ETH
471,516,528.71NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang ETH

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NAD
0.0000212ETH
2NAD
0.00004241ETH
3NAD
0.00006362ETH
4NAD
0.00008483ETH
5NAD
0.000106ETH
6NAD
0.0001272ETH
7NAD
0.0001484ETH
8NAD
0.0001696ETH
9NAD
0.0001908ETH
10NAD
0.000212ETH
10000000NAD
212.08ETH
50000000NAD
1,060.40ETH
100000000NAD
2,120.81ETH
500000000NAD
10,604.08ETH
1000000000NAD
21,208.16ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
3.20
logo USDTUSDT
26.97
logo BTCBTC
0.0004219
logo ETHETH
0.0106
logo FIDAFIDA
72.44
logo PEPEPEPE
3,266,753.44
logo POPCATPOPCAT
29.80
logo MEWMEW
4,955.95
logo REEFREEF
6,519.76
logo SOLSOL
0.1843
logo USBTUSBT
51.12
logo TIATIA
4.39
logo FTNFTN
11.79
logo CATCAT
679,421.51
logo BABYDOGEBABYDOGE
11,701,295,704.66
logo UXLINKUXLINK
40.32

Cách đổi từ Ethereum sang Namibian Dollar

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Namibian Dollar(NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.