Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh1,386.09. Với 102,166,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong SOS ở mức Sh80,977,076,443,904.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng SOS đã tăng theo Sh11.43, mức tăng +0.93%. Trong lịch sử,Saga tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh4,495.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng SOS được ghi nhận là Sh482.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang SOS
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.42 | +2.83% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.38 | +0.59% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.46% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi SAGA sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 1,386.09SOS |
2SAGA | 2,772.19SOS |
3SAGA | 4,158.29SOS |
4SAGA | 5,544.39SOS |
5SAGA | 6,930.49SOS |
6SAGA | 8,316.59SOS |
7SAGA | 9,702.69SOS |
8SAGA | 11,088.78SOS |
9SAGA | 12,474.88SOS |
10SAGA | 13,860.98SOS |
100SAGA | 138,609.87SOS |
500SAGA | 693,049.35SOS |
1000SAGA | 1,386,098.70SOS |
5000SAGA | 6,930,493.54SOS |
10000SAGA | 13,860,987.09SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.0007214SAGA |
2SOS | 0.001442SAGA |
3SOS | 0.002164SAGA |
4SOS | 0.002885SAGA |
5SOS | 0.003607SAGA |
6SOS | 0.004328SAGA |
7SOS | 0.00505SAGA |
8SOS | 0.005771SAGA |
9SOS | 0.006493SAGA |
10SOS | 0.007214SAGA |
1000000SOS | 721.44SAGA |
5000000SOS | 3,607.24SAGA |
10000000SOS | 7,214.49SAGA |
50000000SOS | 36,072.46SAGA |
100000000SOS | 72,144.93SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang USD | $2.43 USD |
SAGA chuyển đổi sang EUR | €2.23 EUR |
SAGA chuyển đổi sang INR | ₹202.06 INR |
SAGA chuyển đổi sang IDR | Rp39465.62 IDR |
SAGA chuyển đổi sang CAD | $3.31 CAD |
SAGA chuyển đổi sang GBP | £1.90 GBP |
SAGA chuyển đổi sang THB | ฿89.20 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang RUB | ₽217.14 RUB |
SAGA chuyển đổi sang BRL | R$12.76 BRL |
SAGA chuyển đổi sang AED | د.إ8.93 AED |
SAGA chuyển đổi sang TRY | ₺78.22 TRY |
SAGA chuyển đổi sang CNY | ¥17.61 CNY |
SAGA chuyển đổi sang JPY | ¥379.91 JPY |
SAGA chuyển đổi sang HKD | $19.01 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1037 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001396 |
ETH | 0.0003448 |
FIDA | 2.62 |
SOL | 0.006024 |
PEPE | 108,782.85 |
CAT | 22,563.32 |
CATI | 0.9185 |
POPCAT | 0.9913 |
FTN | 0.3815 |
ZBU | 0.1842 |
TAO | 0.002166 |
USBT | 0.9813 |
SUI | 0.5875 |
UXLINK | 1.33 |
Cách đổi từ Saga sang Somali Shilling
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.