Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng British Pound (GBP) là £1.88. Với 102,221,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng GBP hiện là £150,463,001.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở GBP đã giảm £-0.1172, mức giảm -3.43%. Trong lịch sử, Saga tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng GBP được ghi nhận là £0.6592.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang GBP
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.40 | -3.14% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.39 | -3.97% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +0.42% |
Bảng chuyển đổi Saga sang British Pound
Bảng chuyển đổi SAGA sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 1.88GBP |
2SAGA | 3.76GBP |
3SAGA | 5.64GBP |
4SAGA | 7.52GBP |
5SAGA | 9.41GBP |
6SAGA | 11.29GBP |
7SAGA | 13.17GBP |
8SAGA | 15.05GBP |
9SAGA | 16.94GBP |
10SAGA | 18.82GBP |
100SAGA | 188.22GBP |
500SAGA | 941.13GBP |
1000SAGA | 1,882.27GBP |
5000SAGA | 9,411.37GBP |
10000SAGA | 18,822.74GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.5312SAGA |
2GBP | 1.06SAGA |
3GBP | 1.59SAGA |
4GBP | 2.12SAGA |
5GBP | 2.65SAGA |
6GBP | 3.18SAGA |
7GBP | 3.71SAGA |
8GBP | 4.25SAGA |
9GBP | 4.78SAGA |
10GBP | 5.31SAGA |
1000GBP | 531.27SAGA |
5000GBP | 2,656.36SAGA |
10000GBP | 5,312.72SAGA |
50000GBP | 26,563.61SAGA |
100000GBP | 53,127.22SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang USD | $2.43 USD |
SAGA chuyển đổi sang EUR | €2.23 EUR |
SAGA chuyển đổi sang INR | ₹201.98 INR |
SAGA chuyển đổi sang IDR | Rp39449.39 IDR |
SAGA chuyển đổi sang CAD | $3.31 CAD |
SAGA chuyển đổi sang GBP | £1.90 GBP |
SAGA chuyển đổi sang THB | ฿89.16 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang RUB | ₽217.05 RUB |
SAGA chuyển đổi sang BRL | R$12.76 BRL |
SAGA chuyển đổi sang AED | د.إ8.92 AED |
SAGA chuyển đổi sang TRY | ₺78.19 TRY |
SAGA chuyển đổi sang CNY | ¥17.61 CNY |
SAGA chuyển đổi sang JPY | ¥379.75 JPY |
SAGA chuyển đổi sang HKD | $19.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.04 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01002 |
ETH | 0.2514 |
FIDA | 1,750.30 |
PEPE | 76,353,736.47 |
SOL | 4.31 |
POPCAT | 693.32 |
MEW | 115,308.60 |
CAT | 16,335,876.06 |
REEF | 143,866.56 |
USBT | 802.14 |
FTN | 280.38 |
TIA | 105.16 |
TAO | 1.50 |
BABYDOGE | 272,415,401,669.42 |
Cách đổi từ Saga sang British Pound
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Video cách mua Saga
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang British Pound(GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)
La saga FTX continúa | ¿A dónde va el dominó?(Actualizado al 16 de noviembre)
On November 16, FTX depositors may be able to recover 40-50% of their assets.
La saga FTX continúa | ¿A dónde va el dominó?
On November 15, SBF stated that Alameda_s margin position on FTX was "much larger than expected".