Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM99.02. Với 102,267,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong MRU ở mức UM399,707,062,124.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng MRU đã tăng theo UM4.57, mức tăng +3.01%. Trong lịch sử,Saga tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM310.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng MRU được ghi nhận là UM33.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang MRU
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.50 | +5.87% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.46 | +4.53% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.50 | +6.07% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi SAGA sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 99.02MRU |
2SAGA | 198.05MRU |
3SAGA | 297.08MRU |
4SAGA | 396.10MRU |
5SAGA | 495.13MRU |
6SAGA | 594.16MRU |
7SAGA | 693.18MRU |
8SAGA | 792.21MRU |
9SAGA | 891.24MRU |
10SAGA | 990.26MRU |
100SAGA | 9,902.69MRU |
500SAGA | 49,513.48MRU |
1000SAGA | 99,026.96MRU |
5000SAGA | 495,134.84MRU |
10000SAGA | 990,269.68MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.01009SAGA |
2MRU | 0.02019SAGA |
3MRU | 0.03029SAGA |
4MRU | 0.04039SAGA |
5MRU | 0.05049SAGA |
6MRU | 0.06058SAGA |
7MRU | 0.07068SAGA |
8MRU | 0.08078SAGA |
9MRU | 0.09088SAGA |
10MRU | 0.1009SAGA |
10000MRU | 100.98SAGA |
50000MRU | 504.91SAGA |
100000MRU | 1,009.82SAGA |
500000MRU | 5,049.12SAGA |
1000000MRU | 10,098.25SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang USD | $2.46 USD |
SAGA chuyển đổi sang EUR | €2.26 EUR |
SAGA chuyển đổi sang INR | ₹204.39 INR |
SAGA chuyển đổi sang IDR | Rp39920.19 IDR |
SAGA chuyển đổi sang CAD | $3.35 CAD |
SAGA chuyển đổi sang GBP | £1.92 GBP |
SAGA chuyển đổi sang THB | ฿90.22 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang RUB | ₽219.64 RUB |
SAGA chuyển đổi sang BRL | R$12.91 BRL |
SAGA chuyển đổi sang AED | د.إ9.03 AED |
SAGA chuyển đổi sang TRY | ₺79.12 TRY |
SAGA chuyển đổi sang CNY | ¥17.82 CNY |
SAGA chuyển đổi sang JPY | ¥384.28 JPY |
SAGA chuyển đổi sang HKD | $19.23 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.49 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002003 |
ETH | 0.004969 |
FIDA | 37.19 |
SOL | 0.08583 |
PEPE | 1,536,106.00 |
CATI | 14.45 |
CAT | 322,988.78 |
POPCAT | 14.08 |
TAO | 0.03074 |
ZBU | 2.66 |
FTN | 5.52 |
SUI | 8.36 |
UXLINK | 18.82 |
MEW | 2,368.78 |
Cách đổi từ Saga sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.