Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr327.70. Với 102,237,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng ISK hiện là kr4,614,961,673,381.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở ISK đã giảm kr-15.84, mức giảm -5.21%. Trong lịch sử, Saga tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1,082.81. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng ISK được ghi nhận là kr116.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang ISK
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.37 | -2.42% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.36 | -2.55% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.37 | -1.94% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi SAGA sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 327.70ISK |
2SAGA | 655.40ISK |
3SAGA | 983.10ISK |
4SAGA | 1,310.80ISK |
5SAGA | 1,638.50ISK |
6SAGA | 1,966.20ISK |
7SAGA | 2,293.90ISK |
8SAGA | 2,621.60ISK |
9SAGA | 2,949.30ISK |
10SAGA | 3,277.00ISK |
100SAGA | 32,770.05ISK |
500SAGA | 163,850.29ISK |
1000SAGA | 327,700.58ISK |
5000SAGA | 1,638,502.94ISK |
10000SAGA | 3,277,005.88ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.003051SAGA |
2ISK | 0.006103SAGA |
3ISK | 0.009154SAGA |
4ISK | 0.0122SAGA |
5ISK | 0.01525SAGA |
6ISK | 0.0183SAGA |
7ISK | 0.02136SAGA |
8ISK | 0.02441SAGA |
9ISK | 0.02746SAGA |
10ISK | 0.03051SAGA |
100000ISK | 305.15SAGA |
500000ISK | 1,525.78SAGA |
1000000ISK | 3,051.56SAGA |
5000000ISK | 15,257.83SAGA |
10000000ISK | 30,515.66SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang CHF | CHF2.08 CHF |
SAGA chuyển đổi sang DKK | kr15.87 DKK |
SAGA chuyển đổi sang EGP | £109.28 EGP |
SAGA chuyển đổi sang VND | ₫58882.90 VND |
SAGA chuyển đổi sang BAM | KM4.16 BAM |
SAGA chuyển đổi sang UGX | USh8852.84 UGX |
SAGA chuyển đổi sang RON | lei10.64 RON |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang SAR | ﷼8.69 SAR |
SAGA chuyển đổi sang GHS | ₵34.74 GHS |
SAGA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.71 KWD |
SAGA chuyển đổi sang NGN | ₦3413.25 NGN |
SAGA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.87 BHD |
SAGA chuyển đổi sang XAF | FCFA1396.87 XAF |
SAGA chuyển đổi sang MMK | K4866.05 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4275 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.00005717 |
ETH | 0.00142 |
FIDA | 10.93 |
PEPE | 443,311.90 |
SOL | 0.02403 |
CAT | 93,976.38 |
POPCAT | 3.87 |
USBT | 3.37 |
FTN | 1.59 |
TURBO | 620.77 |
BABYDOGE | 1,704,229,235.12 |
TAO | 0.008589 |
REEF | 825.41 |
MEW | 659.13 |
Cách đổi từ Saga sang Icelandic Króna
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.