Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £1.97. Với 102,273,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong GIP ở mức £157,852,962.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng GIP đã tăng theo £0.1204, mức tăng +6.01%. Trong lịch sử,Saga tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng GIP được ghi nhận là £0.6594.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang GIP
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.51 | +6.42% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.52 | +7.37% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.52 | +7.49% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi SAGA sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 1.97GIP |
2SAGA | 3.94GIP |
3SAGA | 5.91GIP |
4SAGA | 7.89GIP |
5SAGA | 9.86GIP |
6SAGA | 11.83GIP |
7SAGA | 13.81GIP |
8SAGA | 15.78GIP |
9SAGA | 17.75GIP |
10SAGA | 19.72GIP |
100SAGA | 197.29GIP |
500SAGA | 986.48GIP |
1000SAGA | 1,972.96GIP |
5000SAGA | 9,864.80GIP |
10000SAGA | 19,729.60GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 0.5068SAGA |
2GIP | 1.01SAGA |
3GIP | 1.52SAGA |
4GIP | 2.02SAGA |
5GIP | 2.53SAGA |
6GIP | 3.04SAGA |
7GIP | 3.54SAGA |
8GIP | 4.05SAGA |
9GIP | 4.56SAGA |
10GIP | 5.06SAGA |
1000GIP | 506.85SAGA |
5000GIP | 2,534.26SAGA |
10000GIP | 5,068.52SAGA |
50000GIP | 25,342.62SAGA |
100000GIP | 50,685.24SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang CRC | ₡1321.55 CRC |
SAGA chuyển đổi sang ETB | Br145.17 ETB |
SAGA chuyển đổi sang IRR | ﷼106124.79 IRR |
SAGA chuyển đổi sang UYU | $U97.66 UYU |
SAGA chuyển đổi sang ALL | L234.07 ALL |
SAGA chuyển đổi sang AOA | Kz2177.22 AOA |
SAGA chuyển đổi sang BBD | $5.05 BBD |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang BSD | $2.52 BSD |
SAGA chuyển đổi sang BZD | $5.05 BZD |
SAGA chuyển đổi sang DJF | Fdj448.39 DJF |
SAGA chuyển đổi sang GIP | £1.97 GIP |
SAGA chuyển đổi sang GYD | $528.20 GYD |
SAGA chuyển đổi sang HRK | kn17.46 HRK |
SAGA chuyển đổi sang IQD | ع.د3304.75 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.45 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01012 |
ETH | 0.2498 |
FIDA | 1,928.02 |
SOL | 4.36 |
CATI | 708.18 |
PEPE | 77,678,779.10 |
CAT | 15,622,335.61 |
POPCAT | 715.16 |
TAO | 1.57 |
ZBU | 134.72 |
FTN | 280.06 |
UXLINK | 1,001.47 |
SUI | 431.85 |
ORDI | 18.72 |
Cách đổi từ Saga sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.