Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br137.97. Với 102,252,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong ETB ở mức Br811,748,428,099.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng ETB đã tăng theo Br4.02, mức tăng +2.35%. Trong lịch sử,Saga tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br452.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng ETB được ghi nhận là Br48.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang ETB
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.39 | +1.73% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.39 | +1.56% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.39 | +2.00% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi SAGA sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 137.97ETB |
2SAGA | 275.94ETB |
3SAGA | 413.92ETB |
4SAGA | 551.89ETB |
5SAGA | 689.87ETB |
6SAGA | 827.84ETB |
7SAGA | 965.82ETB |
8SAGA | 1,103.79ETB |
9SAGA | 1,241.77ETB |
10SAGA | 1,379.74ETB |
100SAGA | 13,797.46ETB |
500SAGA | 68,987.34ETB |
1000SAGA | 137,974.68ETB |
5000SAGA | 689,873.42ETB |
10000SAGA | 1,379,746.85ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.007247SAGA |
2ETB | 0.01449SAGA |
3ETB | 0.02174SAGA |
4ETB | 0.02899SAGA |
5ETB | 0.03623SAGA |
6ETB | 0.04348SAGA |
7ETB | 0.05073SAGA |
8ETB | 0.05798SAGA |
9ETB | 0.06522SAGA |
10ETB | 0.07247SAGA |
100000ETB | 724.77SAGA |
500000ETB | 3,623.85SAGA |
1000000ETB | 7,247.70SAGA |
5000000ETB | 36,238.53SAGA |
10000000ETB | 72,477.06SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang USD | $2.41 USD |
SAGA chuyển đổi sang EUR | €2.21 EUR |
SAGA chuyển đổi sang INR | ₹200.15 INR |
SAGA chuyển đổi sang IDR | Rp39092.24 IDR |
SAGA chuyển đổi sang CAD | $3.28 CAD |
SAGA chuyển đổi sang GBP | £1.88 GBP |
SAGA chuyển đổi sang THB | ฿88.35 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang RUB | ₽215.09 RUB |
SAGA chuyển đổi sang BRL | R$12.64 BRL |
SAGA chuyển đổi sang AED | د.إ8.84 AED |
SAGA chuyển đổi sang TRY | ₺77.48 TRY |
SAGA chuyển đổi sang CNY | ¥17.45 CNY |
SAGA chuyển đổi sang JPY | ¥376.31 JPY |
SAGA chuyển đổi sang HKD | $18.83 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001381 |
ETH | 0.003407 |
FIDA | 25.68 |
SOL | 0.05893 |
PEPE | 1,073,900.13 |
CAT | 222,786.23 |
POPCAT | 9.63 |
CATI | 8.79 |
FTN | 3.81 |
TURBO | 1,477.06 |
ZBU | 1.82 |
TAO | 0.02118 |
USBT | 9.02 |
BABYDOGE | 4,220,495,335.46 |
Cách đổi từ Saga sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.