Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng British Pound (GBP) là £1.91. Với 102,232,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng GBP hiện là £153,417,507.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở GBP đã giảm £0.01642, mức giảm -0.86%. Trong lịch sử, Saga tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng GBP được ghi nhận là £0.6592.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang GBP
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.45 | +0.94% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.41 | -1.51% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.44 | +0.46% |
Bảng chuyển đổi Saga sang British Pound
Bảng chuyển đổi SAGA sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 1.91GBP |
2SAGA | 3.83GBP |
3SAGA | 5.75GBP |
4SAGA | 7.67GBP |
5SAGA | 9.59GBP |
6SAGA | 11.51GBP |
7SAGA | 13.43GBP |
8SAGA | 15.35GBP |
9SAGA | 17.27GBP |
10SAGA | 19.19GBP |
100SAGA | 191.90GBP |
500SAGA | 959.51GBP |
1000SAGA | 1,919.02GBP |
5000SAGA | 9,595.14GBP |
10000SAGA | 19,190.28GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.521SAGA |
2GBP | 1.04SAGA |
3GBP | 1.56SAGA |
4GBP | 2.08SAGA |
5GBP | 2.60SAGA |
6GBP | 3.12SAGA |
7GBP | 3.64SAGA |
8GBP | 4.16SAGA |
9GBP | 4.68SAGA |
10GBP | 5.21SAGA |
1000GBP | 521.09SAGA |
5000GBP | 2,605.48SAGA |
10000GBP | 5,210.97SAGA |
50000GBP | 26,054.85SAGA |
100000GBP | 52,109.71SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang JEP | £1.92 JEP |
SAGA chuyển đổi sang KGS | с215.24 KGS |
SAGA chuyển đổi sang KMF | CF1109.12 KMF |
SAGA chuyển đổi sang KYD | $2.04 KYD |
SAGA chuyển đổi sang LAK | ₭53215.86 LAK |
SAGA chuyển đổi sang LRD | $475.55 LRD |
SAGA chuyển đổi sang LSL | L45.49 LSL |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
SAGA chuyển đổi sang LYD | ل.د11.90 LYD |
SAGA chuyển đổi sang MDL | L43.46 MDL |
SAGA chuyển đổi sang MGA | Ar10914.90 MGA |
SAGA chuyển đổi sang MKD | ден139.25 MKD |
SAGA chuyển đổi sang MOP | MOP$19.77 MOP |
SAGA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.01 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01008 |
ETH | 0.2514 |
FIDA | 1,804.13 |
SOL | 4.25 |
PEPE | 76,951,039.74 |
POPCAT | 677.38 |
CAT | 16,588,475.22 |
USBT | 678.89 |
FTN | 279.75 |
BABYDOGE | 288,037,746,309.71 |
TAO | 1.52 |
REEF | 146,399.73 |
MEW | 113,810.28 |
TURBO | 106,438.41 |
Cách đổi từ Saga sang British Pound
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.