Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Moldovan Leu (MDL) là L42.12. Với 102,237,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng MDL hiện là L76,274,752,225.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở MDL đã giảm L-2.03, mức giảm -5.21%. Trong lịch sử, Saga tính bằng MDL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L139.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng MDL được ghi nhận là L14.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang MDL
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.37 | -2.38% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.36 | -2.55% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.38 | -1.74% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi SAGA sang MDL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 42.12MDL |
2SAGA | 84.25MDL |
3SAGA | 126.38MDL |
4SAGA | 168.51MDL |
5SAGA | 210.64MDL |
6SAGA | 252.77MDL |
7SAGA | 294.90MDL |
8SAGA | 337.03MDL |
9SAGA | 379.16MDL |
10SAGA | 421.29MDL |
100SAGA | 4,212.92MDL |
500SAGA | 21,064.61MDL |
1000SAGA | 42,129.23MDL |
5000SAGA | 210,646.17MDL |
10000SAGA | 421,292.35MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MDL | 0.02373SAGA |
2MDL | 0.04747SAGA |
3MDL | 0.0712SAGA |
4MDL | 0.09494SAGA |
5MDL | 0.1186SAGA |
6MDL | 0.1424SAGA |
7MDL | 0.1661SAGA |
8MDL | 0.1898SAGA |
9MDL | 0.2136SAGA |
10MDL | 0.2373SAGA |
10000MDL | 237.36SAGA |
50000MDL | 1,186.82SAGA |
100000MDL | 2,373.64SAGA |
500000MDL | 11,868.24SAGA |
1000000MDL | 23,736.48SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang USD | $2.33 USD |
SAGA chuyển đổi sang EUR | €2.14 EUR |
SAGA chuyển đổi sang INR | ₹193.75 INR |
SAGA chuyển đổi sang IDR | Rp37842.19 IDR |
SAGA chuyển đổi sang CAD | $3.18 CAD |
SAGA chuyển đổi sang GBP | £1.82 GBP |
SAGA chuyển đổi sang THB | ฿85.53 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang RUB | ₽208.21 RUB |
SAGA chuyển đổi sang BRL | R$12.24 BRL |
SAGA chuyển đổi sang AED | د.إ8.56 AED |
SAGA chuyển đổi sang TRY | ₺75.00 TRY |
SAGA chuyển đổi sang CNY | ¥16.89 CNY |
SAGA chuyển đổi sang JPY | ¥364.28 JPY |
SAGA chuyển đổi sang HKD | $18.23 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MDL
- ETH chuyển đổi sang MDL
- USDT chuyển đổi sang MDL
- BNB chuyển đổi sang MDL
- SOL chuyển đổi sang MDL
- USDC chuyển đổi sang MDL
- XRP chuyển đổi sang MDL
- STETH chuyển đổi sang MDL
- SMART chuyển đổi sang MDL
- DOGE chuyển đổi sang MDL
- TON chuyển đổi sang MDL
- TRX chuyển đổi sang MDL
- ADA chuyển đổi sang MDL
- AVAX chuyển đổi sang MDL
- WBTC chuyển đổi sang MDL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.32 |
USDT | 28.23 |
BTC | 0.0004447 |
ETH | 0.01104 |
FIDA | 84.91 |
PEPE | 3,445,759.09 |
SOL | 0.1869 |
CAT | 730,991.58 |
POPCAT | 30.11 |
FTN | 12.38 |
USBT | 26.24 |
TURBO | 4,827.24 |
BABYDOGE | 13,302,497,080.90 |
TAO | 0.06681 |
REEF | 6,408.20 |
MEW | 5,127.02 |
Cách đổi từ Saga sang Moldovan Leu
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.