Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Falkland Pound (FKP) là £1.88. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong FKP ở mức £151,117,364.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng FKP đã tăng theo £0.0618, mức tăng +3.21%. Trong lịch sử,Saga tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng FKP được ghi nhận là £0.6594.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang FKP
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.41 | +3.64% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.43 | +2.70% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +3.34% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi SAGA sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 1.88FKP |
2SAGA | 3.77FKP |
3SAGA | 5.66FKP |
4SAGA | 7.55FKP |
5SAGA | 9.44FKP |
6SAGA | 11.33FKP |
7SAGA | 13.22FKP |
8SAGA | 15.11FKP |
9SAGA | 17.00FKP |
10SAGA | 18.89FKP |
100SAGA | 188.92FKP |
500SAGA | 944.62FKP |
1000SAGA | 1,889.25FKP |
5000SAGA | 9,446.27FKP |
10000SAGA | 18,892.54FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.5293SAGA |
2FKP | 1.05SAGA |
3FKP | 1.58SAGA |
4FKP | 2.11SAGA |
5FKP | 2.64SAGA |
6FKP | 3.17SAGA |
7FKP | 3.70SAGA |
8FKP | 4.23SAGA |
9FKP | 4.76SAGA |
10FKP | 5.29SAGA |
1000FKP | 529.30SAGA |
5000FKP | 2,646.54SAGA |
10000FKP | 5,293.09SAGA |
50000FKP | 26,465.46SAGA |
100000FKP | 52,930.93SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang NAD | $44.64 NAD |
SAGA chuyển đổi sang AZN | ₼4.10 AZN |
SAGA chuyển đổi sang TZS | Sh6260.94 TZS |
SAGA chuyển đổi sang UZS | so'm30528.29 UZS |
SAGA chuyển đổi sang XOF | FCFA1451.10 XOF |
SAGA chuyển đổi sang ARS | $2082.32 ARS |
SAGA chuyển đổi sang DZD | دج324.04 DZD |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MUR | ₨111.19 MUR |
SAGA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.93 OMR |
SAGA chuyển đổi sang PEN | S/8.98 PEN |
SAGA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.260.14 RSD |
SAGA chuyển đổi sang JMD | $374.15 JMD |
SAGA chuyển đổi sang TTD | TT$16.21 TTD |
SAGA chuyển đổi sang ISK | kr331.70 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.56 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01008 |
ETH | 0.2498 |
FIDA | 1,887.59 |
SOL | 4.30 |
PEPE | 78,345,304.54 |
CAT | 16,766,113.02 |
POPCAT | 695.55 |
FTN | 279.51 |
TURBO | 107,413.23 |
CATI | 589.01 |
USBT | 638.69 |
BABYDOGE | 305,662,838,117.35 |
TAO | 1.53 |
MEW | 117,987.99 |
Cách đổi từ Saga sang Falkland Pound
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.