Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Danish Krone (DKK) là kr16.42. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong DKK ở mức kr11,501,918,165.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng DKK đã tăng theo kr0.5272, mức tăng +1.90%. Trong lịch sử,Saga tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr53.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng DKK được ghi nhận là kr5.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang DKK
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.40 | +0.96% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.39 | +0.67% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.40 | +1.53% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi SAGA sang DKK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 16.42DKK |
2SAGA | 32.85DKK |
3SAGA | 49.28DKK |
4SAGA | 65.71DKK |
5SAGA | 82.13DKK |
6SAGA | 98.56DKK |
7SAGA | 114.99DKK |
8SAGA | 131.42DKK |
9SAGA | 147.84DKK |
10SAGA | 164.27DKK |
100SAGA | 1,642.76DKK |
500SAGA | 8,213.81DKK |
1000SAGA | 16,427.63DKK |
5000SAGA | 82,138.16DKK |
10000SAGA | 164,276.32DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DKK | 0.06087SAGA |
2DKK | 0.1217SAGA |
3DKK | 0.1826SAGA |
4DKK | 0.2434SAGA |
5DKK | 0.3043SAGA |
6DKK | 0.3652SAGA |
7DKK | 0.4261SAGA |
8DKK | 0.4869SAGA |
9DKK | 0.5478SAGA |
10DKK | 0.6087SAGA |
10000DKK | 608.73SAGA |
50000DKK | 3,043.65SAGA |
100000DKK | 6,087.30SAGA |
500000DKK | 30,436.52SAGA |
1000000DKK | 60,873.04SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang JEP | £1.88 JEP |
SAGA chuyển đổi sang KGS | с210.76 KGS |
SAGA chuyển đổi sang KMF | CF1086.07 KMF |
SAGA chuyển đổi sang KYD | $2.00 KYD |
SAGA chuyển đổi sang LAK | ₭52109.91 LAK |
SAGA chuyển đổi sang LRD | $465.67 LRD |
SAGA chuyển đổi sang LSL | L44.55 LSL |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
SAGA chuyển đổi sang LYD | ل.د11.66 LYD |
SAGA chuyển đổi sang MDL | L42.55 MDL |
SAGA chuyển đổi sang MGA | Ar10688.06 MGA |
SAGA chuyển đổi sang MKD | ден136.35 MKD |
SAGA chuyển đổi sang MOP | MOP$19.36 MOP |
SAGA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DKK
- ETH chuyển đổi sang DKK
- USDT chuyển đổi sang DKK
- BNB chuyển đổi sang DKK
- SOL chuyển đổi sang DKK
- USDC chuyển đổi sang DKK
- XRP chuyển đổi sang DKK
- STETH chuyển đổi sang DKK
- SMART chuyển đổi sang DKK
- DOGE chuyển đổi sang DKK
- TON chuyển đổi sang DKK
- TRX chuyển đổi sang DKK
- ADA chuyển đổi sang DKK
- AVAX chuyển đổi sang DKK
- WBTC chuyển đổi sang DKK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.63 |
USDT | 73.01 |
BTC | 0.001157 |
ETH | 0.0287 |
FIDA | 218.94 |
SOL | 0.4948 |
PEPE | 8,951,479.39 |
CAT | 1,914,452.47 |
POPCAT | 79.53 |
CATI | 73.89 |
TURBO | 12,244.02 |
FTN | 31.84 |
BABYDOGE | 35,175,458,839.90 |
USBT | 76.82 |
TAO | 0.1759 |
ZBU | 15.36 |
Cách đổi từ Saga sang Danish Krone
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.