Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF2.19. Với 102,242,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong CHF ở mức CHF201,758,349.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.02332, mức tăng +2.05%. Trong lịch sử,Saga tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF7.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.7562.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang CHF
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.44 | +3.51% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.43 | +2.70% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.44 | +4.59% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi SAGA sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 2.19CHF |
2SAGA | 4.39CHF |
3SAGA | 6.59CHF |
4SAGA | 8.79CHF |
5SAGA | 10.99CHF |
6SAGA | 13.19CHF |
7SAGA | 15.39CHF |
8SAGA | 17.59CHF |
9SAGA | 19.79CHF |
10SAGA | 21.99CHF |
100SAGA | 219.96CHF |
500SAGA | 1,099.84CHF |
1000SAGA | 2,199.68CHF |
5000SAGA | 10,998.44CHF |
10000SAGA | 21,996.89CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.4546SAGA |
2CHF | 0.9092SAGA |
3CHF | 1.36SAGA |
4CHF | 1.81SAGA |
5CHF | 2.27SAGA |
6CHF | 2.72SAGA |
7CHF | 3.18SAGA |
8CHF | 3.63SAGA |
9CHF | 4.09SAGA |
10CHF | 4.54SAGA |
1000CHF | 454.60SAGA |
5000CHF | 2,273.04SAGA |
10000CHF | 4,546.09SAGA |
50000CHF | 22,730.48SAGA |
100000CHF | 45,460.96SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang JOD | د.ا1.72 JOD |
SAGA chuyển đổi sang KZT | ₸1086.38 KZT |
SAGA chuyển đổi sang BND | $3.28 BND |
SAGA chuyển đổi sang LBP | ل.ل217395.50 LBP |
SAGA chuyển đổi sang AMD | ֏941.74 AMD |
SAGA chuyển đổi sang RWF | RF3186.53 RWF |
SAGA chuyển đổi sang PGK | K9.34 PGK |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang QAR | ﷼8.84 QAR |
SAGA chuyển đổi sang BWP | P33.29 BWP |
SAGA chuyển đổi sang BYN | Br7.93 BYN |
SAGA chuyển đổi sang DOP | $143.61 DOP |
SAGA chuyển đổi sang MNT | ₮8326.85 MNT |
SAGA chuyển đổi sang MZN | MT155.19 MZN |
SAGA chuyển đổi sang ZMW | ZK63.14 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.88 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008786 |
ETH | 0.217 |
FIDA | 1,632.54 |
SOL | 3.74 |
PEPE | 67,969,690.95 |
CAT | 14,516,251.22 |
POPCAT | 608.46 |
FTN | 242.71 |
TURBO | 93,830.21 |
USBT | 545.99 |
BABYDOGE | 265,418,098,878.21 |
TAO | 1.33 |
CATI | 522.10 |
MEW | 103,041.49 |
Cách đổi từ Saga sang Swiss Franc
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.