SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh427.83. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng SOS hiện là Sh119,265,658,761,196.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở SOS đã giảm Sh-2.40, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh2,395.93. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng SOS được ghi nhận là Sh153.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang SOS
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7482 | -0.82% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002915 | -4.40% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7445 | -1.52% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi SFP sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 427.83SOS |
2SFP | 855.67SOS |
3SFP | 1,283.51SOS |
4SFP | 1,711.35SOS |
5SFP | 2,139.18SOS |
6SFP | 2,567.02SOS |
7SFP | 2,994.86SOS |
8SFP | 3,422.70SOS |
9SFP | 3,850.54SOS |
10SFP | 4,278.37SOS |
100SFP | 42,783.78SOS |
500SFP | 213,918.94SOS |
1000SFP | 427,837.89SOS |
5000SFP | 2,139,189.46SOS |
10000SFP | 4,278,378.93SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.002337SFP |
2SOS | 0.004674SFP |
3SOS | 0.007012SFP |
4SOS | 0.009349SFP |
5SOS | 0.01168SFP |
6SOS | 0.01402SFP |
7SOS | 0.01636SFP |
8SOS | 0.01869SFP |
9SOS | 0.02103SFP |
10SOS | 0.02337SFP |
100000SOS | 233.73SFP |
500000SOS | 1,168.66SFP |
1000000SOS | 2,337.33SFP |
5000000SOS | 11,686.66SFP |
10000000SOS | 23,373.33SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang BDT | ৳87.86 BDT |
SFP chuyển đổi sang HUF | Ft268.45 HUF |
SFP chuyển đổi sang NOK | kr7.83 NOK |
SFP chuyển đổi sang MAD | د.م.7.45 MAD |
SFP chuyển đổi sang BTN | Nu.62.18 BTN |
SFP chuyển đổi sang BGN | лв1.34 BGN |
SFP chuyển đổi sang KES | KSh97.66 KES |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MXN | $13.20 MXN |
SFP chuyển đổi sang COP | $2879.10 COP |
SFP chuyển đổi sang ILS | ₪2.74 ILS |
SFP chuyển đổi sang CLP | $687.24 CLP |
SFP chuyển đổi sang NPR | रू99.49 NPR |
SFP chuyển đổi sang GEL | ₾2.09 GEL |
SFP chuyển đổi sang TND | د.ت2.33 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1033 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.0000139 |
ETH | 0.0003421 |
FIDA | 2.61 |
SOL | 0.005924 |
PEPE | 107,671.05 |
CAT | 22,518.58 |
POPCAT | 0.9624 |
CATI | 0.8794 |
FTN | 0.3846 |
TURBO | 147.44 |
ZBU | 0.1839 |
TAO | 0.002133 |
USBT | 0.8868 |
BABYDOGE | 422,597,554.86 |
Cách đổi từ SafePal sang Somali Shilling
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.