SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2.75. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal trong ILS ở mức ₪4,906,729,045.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.004023, mức tăng +0.14%. Trong lịch sử,SafePal tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪15.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.9847.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang ILS
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7524 | +0.11% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002954 | -4.52% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.749 | -0.7% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SFP sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 2.75ILS |
2SFP | 5.50ILS |
3SFP | 8.25ILS |
4SFP | 11.00ILS |
5SFP | 13.75ILS |
6SFP | 16.51ILS |
7SFP | 19.26ILS |
8SFP | 22.01ILS |
9SFP | 24.76ILS |
10SFP | 27.51ILS |
100SFP | 275.19ILS |
500SFP | 1,375.95ILS |
1000SFP | 2,751.90ILS |
5000SFP | 13,759.51ILS |
10000SFP | 27,519.03ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.3633SFP |
2ILS | 0.7267SFP |
3ILS | 1.09SFP |
4ILS | 1.45SFP |
5ILS | 1.81SFP |
6ILS | 2.18SFP |
7ILS | 2.54SFP |
8ILS | 2.90SFP |
9ILS | 3.27SFP |
10ILS | 3.63SFP |
1000ILS | 363.38SFP |
5000ILS | 1,816.92SFP |
10000ILS | 3,633.84SFP |
50000ILS | 18,169.24SFP |
100000ILS | 36,338.49SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang USD | $0.76 USD |
SFP chuyển đổi sang EUR | €0.70 EUR |
SFP chuyển đổi sang INR | ₹62.87 INR |
SFP chuyển đổi sang IDR | Rp12279.64 IDR |
SFP chuyển đổi sang CAD | $1.03 CAD |
SFP chuyển đổi sang GBP | £0.59 GBP |
SFP chuyển đổi sang THB | ฿27.75 THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang RUB | ₽67.56 RUB |
SFP chuyển đổi sang BRL | R$3.97 BRL |
SFP chuyển đổi sang AED | د.إ2.78 AED |
SFP chuyển đổi sang TRY | ₺24.34 TRY |
SFP chuyển đổi sang CNY | ¥5.48 CNY |
SFP chuyển đổi sang JPY | ¥118.21 JPY |
SFP chuyển đổi sang HKD | $5.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.07 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002159 |
ETH | 0.0537 |
FIDA | 358.14 |
SOL | 0.907 |
PEPE | 16,366,024.16 |
POPCAT | 144.95 |
CAT | 3,626,137.92 |
USBT | 105.85 |
FTN | 59.71 |
TAO | 0.3269 |
REEF | 31,001.06 |
MEW | 23,895.36 |
BABYDOGE | 60,077,081,899.93 |
TURBO | 22,201.44 |
Cách đổi từ SafePal sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.