SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.5853. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng JEP hiện là £223,223,022.54. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở JEP đã giảm £-0.003285, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng JEP được ghi nhận là £0.2106.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang JEP
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7482 | -0.82% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002915 | -4.40% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7445 | -1.52% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi SFP sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 0.58JEP |
2SFP | 1.17JEP |
3SFP | 1.75JEP |
4SFP | 2.34JEP |
5SFP | 2.92JEP |
6SFP | 3.51JEP |
7SFP | 4.09JEP |
8SFP | 4.68JEP |
9SFP | 5.26JEP |
10SFP | 5.85JEP |
1000SFP | 585.31JEP |
5000SFP | 2,926.58JEP |
10000SFP | 5,853.16JEP |
50000SFP | 29,265.84JEP |
100000SFP | 58,531.68JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 1.70SFP |
2JEP | 3.41SFP |
3JEP | 5.12SFP |
4JEP | 6.83SFP |
5JEP | 8.54SFP |
6JEP | 10.25SFP |
7JEP | 11.95SFP |
8JEP | 13.66SFP |
9JEP | 15.37SFP |
10JEP | 17.08SFP |
100JEP | 170.84SFP |
500JEP | 854.23SFP |
1000JEP | 1,708.47SFP |
5000JEP | 8,542.38SFP |
10000JEP | 17,084.76SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang BDT | ৳87.86 BDT |
SFP chuyển đổi sang HUF | Ft268.45 HUF |
SFP chuyển đổi sang NOK | kr7.83 NOK |
SFP chuyển đổi sang MAD | د.م.7.45 MAD |
SFP chuyển đổi sang BTN | Nu.62.18 BTN |
SFP chuyển đổi sang BGN | лв1.34 BGN |
SFP chuyển đổi sang KES | KSh97.66 KES |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MXN | $13.20 MXN |
SFP chuyển đổi sang COP | $2879.10 COP |
SFP chuyển đổi sang ILS | ₪2.74 ILS |
SFP chuyển đổi sang CLP | $687.24 CLP |
SFP chuyển đổi sang NPR | रू99.49 NPR |
SFP chuyển đổi sang GEL | ₾2.09 GEL |
SFP chuyển đổi sang TND | د.ت2.33 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.52 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2499 |
FIDA | 1,910.16 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,586,129.90 |
CAT | 16,374,375.38 |
POPCAT | 704.36 |
CATI | 647.49 |
FTN | 281.21 |
TURBO | 107,884.64 |
ZBU | 134.47 |
TAO | 1.55 |
USBT | 658.43 |
BABYDOGE | 308,421,075,376.82 |
Cách đổi từ SafePal sang Jersey Pound
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.