logo SafePal

Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Icelandic Króna (ISK)

SFP/ISK: 1 SFP ≈ kr103.94 ISK

logo SafePal
SFP
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr103.94. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng ISK hiện là kr6,980,025,034,113.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở ISK đã giảm kr0.1239, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr577.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng ISK được ghi nhận là kr37.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang ISK

kr103.94+0.02%
Cập nhật lúc:

Giao dịch SafePal

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo SafePalSFP/USDT
Spot
$ 0.7546
+0.02%
logo SafePalSFP/ETH
Spot
$ 0.000296
-3.45%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.749
-0.69%

Bảng chuyển đổi SafePal sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi SFP sang ISK

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1SFP
103.94ISK
2SFP
207.88ISK
3SFP
311.83ISK
4SFP
415.77ISK
5SFP
519.72ISK
6SFP
623.66ISK
7SFP
727.60ISK
8SFP
831.55ISK
9SFP
935.49ISK
10SFP
1,039.44ISK
100SFP
10,394.40ISK
500SFP
51,972.01ISK
1000SFP
103,944.03ISK
5000SFP
519,720.18ISK
10000SFP
1,039,440.37ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang SFP

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1ISK
0.00962SFP
2ISK
0.01924SFP
3ISK
0.02886SFP
4ISK
0.03848SFP
5ISK
0.0481SFP
6ISK
0.05772SFP
7ISK
0.06734SFP
8ISK
0.07696SFP
9ISK
0.08658SFP
10ISK
0.0962SFP
100000ISK
962.05SFP
500000ISK
4,810.28SFP
1000000ISK
9,620.56SFP
5000000ISK
48,102.80SFP
10000000ISK
96,205.61SFP

Chuyển đổi SafePal phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4248
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005719
logo ETHETH
0.001427
logo FIDAFIDA
10.19
logo SOLSOL
0.02405
logo PEPEPEPE
436,488.43
logo POPCATPOPCAT
3.82
logo CATCAT
92,430.49
logo USBTUSBT
3.12
logo FTNFTN
1.58
logo REEFREEF
809.31
logo TAOTAO
0.008667
logo MEWMEW
650.27
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,634,841,169.15
logo TURBOTURBO
603.07

Cách đổi từ SafePal sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Video cách mua SafePal

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.