Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr99.45. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng ISK hiện là kr6,524,699,919,113.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở ISK đã giảm kr-2.49, mức giảm -1.71%. Trong lịch sử, Safe tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr617.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng ISK được ghi nhận là kr84.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang ISK
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.722 | -1.79% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7201 | -1.60% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi SAFE sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 99.45ISK |
2SAFE | 198.90ISK |
3SAFE | 298.36ISK |
4SAFE | 397.81ISK |
5SAFE | 497.26ISK |
6SAFE | 596.72ISK |
7SAFE | 696.17ISK |
8SAFE | 795.62ISK |
9SAFE | 895.08ISK |
10SAFE | 994.53ISK |
100SAFE | 9,945.34ISK |
500SAFE | 49,726.73ISK |
1000SAFE | 99,453.47ISK |
5000SAFE | 497,267.39ISK |
10000SAFE | 994,534.78ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.01005SAFE |
2ISK | 0.0201SAFE |
3ISK | 0.03016SAFE |
4ISK | 0.04021SAFE |
5ISK | 0.05027SAFE |
6ISK | 0.06032SAFE |
7ISK | 0.07038SAFE |
8ISK | 0.08043SAFE |
9ISK | 0.09049SAFE |
10ISK | 0.1005SAFE |
10000ISK | 100.54SAFE |
50000ISK | 502.74SAFE |
100000ISK | 1,005.49SAFE |
500000ISK | 5,027.47SAFE |
1000000ISK | 10,054.95SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang JEP | £0.56 JEP |
SAFE chuyển đổi sang KGS | с63.33 KGS |
SAFE chuyển đổi sang KMF | CF326.32 KMF |
SAFE chuyển đổi sang KYD | $0.60 KYD |
SAFE chuyển đổi sang LAK | ₭15656.83 LAK |
SAFE chuyển đổi sang LRD | $139.91 LRD |
SAFE chuyển đổi sang LSL | L13.39 LSL |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
SAFE chuyển đổi sang LYD | ل.د3.50 LYD |
SAFE chuyển đổi sang MDL | L12.79 MDL |
SAFE chuyển đổi sang MGA | Ar3211.31 MGA |
SAFE chuyển đổi sang MKD | ден40.97 MKD |
SAFE chuyển đổi sang MOP | MOP$5.82 MOP |
SAFE chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4291 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.0000574 |
ETH | 0.001423 |
FIDA | 10.71 |
SOL | 0.02454 |
PEPE | 444,778.56 |
CAT | 95,703.38 |
POPCAT | 3.95 |
FTN | 1.59 |
TURBO | 609.97 |
CATI | 3.33 |
USBT | 3.62 |
BABYDOGE | 1,745,617,893.56 |
TAO | 0.008784 |
MEW | 670.08 |
Cách đổi từ Safe sang Icelandic Króna
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.