Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF0.6441. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng CHF hiện là CHF275,209,830.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở CHF đã giảm CHF-0.01211, mức giảm -1.77%. Trong lịch sử, Safe tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF4.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.5518.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang CHF
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7173 | -2.35% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.717 | -3.36% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi SAFE sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 0.64CHF |
2SAFE | 1.28CHF |
3SAFE | 1.93CHF |
4SAFE | 2.57CHF |
5SAFE | 3.22CHF |
6SAFE | 3.86CHF |
7SAFE | 4.50CHF |
8SAFE | 5.15CHF |
9SAFE | 5.79CHF |
10SAFE | 6.44CHF |
1000SAFE | 644.11CHF |
5000SAFE | 3,220.58CHF |
10000SAFE | 6,441.17CHF |
50000SAFE | 32,205.89CHF |
100000SAFE | 64,411.78CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 1.55SAFE |
2CHF | 3.10SAFE |
3CHF | 4.65SAFE |
4CHF | 6.21SAFE |
5CHF | 7.76SAFE |
6CHF | 9.31SAFE |
7CHF | 10.86SAFE |
8CHF | 12.42SAFE |
9CHF | 13.97SAFE |
10CHF | 15.52SAFE |
100CHF | 155.25SAFE |
500CHF | 776.25SAFE |
1000CHF | 1,552.51SAFE |
5000CHF | 7,762.55SAFE |
10000CHF | 15,525.11SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang BDT | ৳84.82 BDT |
SAFE chuyển đổi sang HUF | Ft259.16 HUF |
SAFE chuyển đổi sang NOK | kr7.56 NOK |
SAFE chuyển đổi sang MAD | د.م.7.19 MAD |
SAFE chuyển đổi sang BTN | Nu.60.03 BTN |
SAFE chuyển đổi sang BGN | лв1.30 BGN |
SAFE chuyển đổi sang KES | KSh94.28 KES |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang MXN | $12.74 MXN |
SAFE chuyển đổi sang COP | $2779.44 COP |
SAFE chuyển đổi sang ILS | ₪2.64 ILS |
SAFE chuyển đổi sang CLP | $663.45 CLP |
SAFE chuyển đổi sang NPR | रू96.05 NPR |
SAFE chuyển đổi sang GEL | ₾2.02 GEL |
SAFE chuyển đổi sang TND | د.ت2.24 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.98 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008855 |
ETH | 0.2195 |
FIDA | 1,669.71 |
SOL | 3.77 |
PEPE | 68,588,661.80 |
CAT | 14,745,527.96 |
POPCAT | 612.60 |
CATI | 543.28 |
TURBO | 93,667.79 |
FTN | 243.86 |
BABYDOGE | 269,395,072,663.90 |
USBT | 589.41 |
TAO | 1.34 |
ZBU | 117.26 |
Cách đổi từ Safe sang Swiss Franc
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.